โปรแกรมการแข่งขัน - Gia Định, Vietnam (ทีมชาย)

Gia Định

Gia Định

1 ผู้ติดตาม

วันแข่งขัน 3
จบ
13
Vĩnh Long
Vĩnh Long
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 2
จบ
21
Gia Định
Gia Định
Tây Ninh
Tây Ninh

วันแข่งขัน 1
จบ
21
Đại Học Văn Hiến
Đại Học Văn Hiến
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 4
00
Gia Định
Gia Định
Đà Nẵng II
Đà Nẵng II

วันแข่งขัน 5
00
Gia Định
Gia Định
Kon Tum
Kon Tum

วันแข่งขัน 6
00
Đắk Lắk
Đắk Lắk
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 7
00
Lam Dong
Lam Dong
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 8
00
Gia Định
Gia Định
Đại Học Văn Hiến
Đại Học Văn Hiến

วันแข่งขัน 9
00
Tây Ninh
Tây Ninh
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 10
00
Gia Định
Gia Định
Vĩnh Long
Vĩnh Long

วันแข่งขัน 11
00
Đà Nẵng II
Đà Nẵng II
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 12
00
Kon Tum
Kon Tum
Gia Định
Gia Định

วันแข่งขัน 13
00
Gia Định
Gia Định
Đắk Lắk
Đắk Lắk

วันแข่งขัน 14
00
Gia Định
Gia Định
Lam Dong
Lam Dong