Bảng xếp hạng RC Strasbourg - FC Metz (2-2), Ligue 1 2020, France
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
France
Ligue 1
RC Strasbourg
2-2
KT
FC Metz
Dylan Bronn
35'
0-1
Mohamed Simakan
66'
1-1
Opa Nguette
70'
1-2
Adrien Thomasson
78'
2-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Lille OSC
38
24
11
3
64
23
41
83
W
D
W
W
W
2
Paris Saint-Germain
38
26
4
8
86
28
58
82
W
W
D
W
W
3
AS Monaco
38
24
6
8
76
42
34
78
D
W
W
L
W
4
Olympique Lyonnais
38
22
10
6
81
43
38
76
L
W
W
W
L
5
Olympique Marseille
38
16
12
10
54
47
7
60
D
W
L
D
W
6
Stade Rennais
38
16
10
12
52
40
12
58
W
L
D
L
W
7
Racing Club de Lens
38
15
12
11
55
54
1
57
D
L
L
L
W
8
Montpellier HSC
38
14
12
12
60
62
-2
54
W
D
W
L
L
9
OGC Nice
38
15
7
16
50
53
-3
52
W
L
W
L
W
10
FC Metz
38
12
11
15
44
48
-4
47
D
L
L
W
L
11
AS Saint-Étienne
38
12
10
16
42
54
-12
46
L
D
W
W
L
12
Bordeaux
38
13
6
19
42
56
-14
45
W
W
L
W
L
13
Angers SCO
38
12
8
18
40
58
-18
44
L
L
W
L
L
14
Stade de Reims
38
9
15
14
42
50
-8
42
L
L
L
D
L
15
RC Strasbourg
38
11
9
18
49
58
-9
42
D
W
L
D
L
16
FC Lorient
38
11
9
18
50
68
-18
42
D
W
L
W
W
17
Stade Brestois 29
38
11
8
19
50
66
-16
41
L
D
L
L
W
18
FC Nantes
38
9
13
16
47
55
-8
40
L
W
L
W
W
19
Nîmes
38
9
8
21
40
71
-31
35
L
L
W
D
L
20
Dijon
38
4
9
25
25
73
-48
21
W
L
L
L
L
Champions League
Champions League qualification
Europa League
Conference League qualification
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Sân vận động
Stade de la Meinau
Trọng tài
Francois Letexier
Chiều cao TB
182.4 cm
180.2 cm
Tuổi TB
21.3 tuổi
25.1 tuổi
Huấn luyện viên
Thierry Laurey
Frederic Antonetti
Phong độ
L
L
L
D
W
L
L
D
D
W
Lịch sử đối đầu
KT
3
2
FC Metz
RC Strasbourg
KT
1
0
FC Metz
RC Strasbourg
KT
1
1
RC Strasbourg
FC Metz
KT
2
2
RC Strasbourg
FC Metz
KT
3
0
FC Metz
RC Strasbourg
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích