Bảng xếp hạng Vojvodina - Radnički Niš (0-0), Superliga 2021, Serbia
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Serbia
Superliga
Vojvodina
0-0
KT
Radnički Niš
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Superliga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Crvena zvezda
38
35
3
0
114
20
94
108
W
W
W
D
W
2
Partizan
38
31
2
5
95
20
75
95
L
W
W
W
W
3
Čukarički
38
22
8
8
69
34
35
74
W
W
L
L
W
4
Vojvodina
38
21
8
9
62
41
21
71
L
D
W
D
L
5
TSC
38
17
7
14
68
50
18
58
W
W
W
L
L
6
Radnik Surdulica
38
16
7
15
55
49
6
55
L
L
L
W
W
7
Mladost Lučani
38
15
9
14
43
59
-16
54
W
L
L
W
L
8
Proleter Novi Sad
38
15
8
15
40
47
-7
53
W
W
W
D
L
9
Spartak Subotica
38
15
7
16
54
53
1
52
D
D
W
L
L
10
Metalac GM
38
13
13
12
48
53
-5
52
L
D
W
L
W
11
Napredak
38
14
8
16
44
51
-7
50
L
W
L
W
W
12
Novi Pazar
38
14
7
17
50
60
-10
49
W
D
W
W
L
13
Radnički Niš
38
13
10
15
37
39
-2
49
W
D
D
D
W
14
Voždovac
38
13
9
16
49
59
-10
48
D
L
W
L
W
15
Rad Beograd
38
14
6
18
44
57
-13
48
D
W
D
D
L
16
Javor
38
12
10
16
45
53
-8
46
D
L
L
D
W
17
Inđija
38
10
5
23
29
66
-37
35
L
L
L
D
L
18
Zlatibor Čajetina
38
7
8
23
28
64
-36
29
L
D
L
W
W
19
Mačva Šabac
38
7
4
27
26
81
-55
25
W
L
L
D
L
20
Bačka Palanka
38
3
7
28
24
68
-44
16
L
L
L
L
L
Champions League qualification
Conference League qualification
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Superliga
Sân vận động
Stadion Karađorđe
Trọng tài
Pavle Tomic
Chiều cao TB
184.4 cm
183.3 cm
Tuổi TB
24.5 tuổi
24.5 tuổi
Huấn luyện viên
Nenad Lalatovic
Aleksandar Stankovic
Phong độ
W
W
L
L
L
W
D
D
L
L
Lịch sử đối đầu
KT
0
1
Radnički Niš
Vojvodina
KT
3
0
Vojvodina
Radnički Niš
KT
1
2
Radnički Niš
Vojvodina
KT
0
0
Radnički Niš
Vojvodina
KT
2
1
Radnički Niš
Vojvodina
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích