Bảng xếp hạng Stade Brestois 29 - ESTAC Troyes (2-1), Ligue 1 2022, France
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
France
Ligue 1
Stade Brestois 29
2-1
KT
ESTAC Troyes
Romain Del Castillo
55'
1-0
Brendan Chardonnet (Phản lưới)
60'
1-1
Steve Mounié
77'
2-1
Mama Baldé
80'
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paris Saint-Germain
38
27
4
7
89
40
49
85
L
D
W
W
W
2
Racing Club de Lens
38
25
9
4
68
29
39
84
W
W
W
W
W
3
Olympique Marseille
38
22
7
9
67
40
27
73
L
L
L
W
L
4
Stade Rennais
38
21
5
12
69
39
30
68
W
W
W
W
L
5
Lille OSC
38
19
10
9
65
44
21
67
D
W
W
D
L
6
AS Monaco
38
19
8
11
70
58
12
65
L
L
L
D
W
7
Olympique Lyonnais
38
18
8
12
65
47
18
62
L
W
W
L
W
8
Clermont Foot 63
38
17
8
13
45
49
-4
59
W
W
L
W
D
9
OGC Nice
38
15
13
10
48
37
11
58
W
W
D
L
W
10
FC Lorient
38
15
10
13
52
53
-1
55
W
L
L
D
W
11
Stade de Reims
38
12
15
11
45
45
0
51
L
L
D
L
W
12
Montpellier HSC
38
15
5
18
65
62
3
50
W
L
W
D
L
13
Toulouse FC
38
13
9
16
51
57
-6
48
W
D
D
D
D
14
Stade Brestois 29
38
11
11
16
44
54
-10
44
L
W
W
W
L
15
RC Strasbourg
38
9
13
16
51
59
-8
40
L
D
D
W
W
16
FC Nantes
38
7
15
16
37
55
-18
36
W
L
L
D
L
17
AJ Auxerre
38
8
11
19
35
63
-28
35
L
D
L
L
D
18
Athletic Club Ajaccio
38
7
5
26
23
74
-51
26
W
L
L
L
D
19
ESTAC Troyes
38
4
12
22
45
81
-36
24
D
L
D
L
L
20
Angers SCO
38
4
6
28
33
81
-48
18
L
W
D
L
L
Champions League
Champions League qualification
UEFA Europa League
UEFA Conference League qualification
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Khán giả
10 642
Sân vận động
Stade Francis-Le Blé
Trọng tài
Ruddy Buquet
Chiều cao TB
182.9 cm
181.1 cm
Tuổi TB
25.1 tuổi
24.7 tuổi
Phong độ
L
L
W
D
L
D
L
D
D
L
Lịch sử đối đầu
KT
5
1
Stade Brestois 29
ESTAC Troyes
KT
1
1
ESTAC Troyes
Stade Brestois 29
KT
1
1
Stade Brestois 29
ESTAC Troyes
KT
1
2
ESTAC Troyes
Stade Brestois 29
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích