Bảng xếp hạng PFC Levski Sofia - Ludogorets (0-1), A PFG 2023, Bulgaria
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bulgaria
A PFG
PFC Levski Sofia
0-1
KT
Ludogorets
Rwan Cruz
25'
0-1
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Last update:
A PFG
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Ludogorets
30
24
3
3
78
15
63
75
L
W
L
W
D
2
CSKA Sofia
30
19
6
5
50
19
31
63
L
L
L
D
L
3
PFC Cherno more Varna
30
18
8
4
47
25
22
62
W
W
W
D
W
4
Lokomotiv Plovdiv
30
16
7
7
50
34
16
55
W
L
L
L
L
5
PFC Levski Sofia
30
16
6
8
45
26
19
54
W
W
W
D
L
6
Krumovgrad
30
12
8
10
35
35
0
44
L
L
D
W
D
7
Botev Plovdiv
30
12
8
10
47
33
14
44
L
L
L
L
D
8
CSKA 1948 Sofia
30
11
10
9
30
26
4
43
W
W
W
D
L
9
FC Arda Kardzhali
30
11
6
13
32
32
0
39
W
W
D
W
D
10
Slavia Sofia
30
9
6
15
28
45
-17
33
L
L
W
W
D
11
Beroe
30
9
6
15
24
42
-18
33
L
L
W
W
W
12
Pirin Blagoevgrad
30
7
9
14
23
41
-18
30
L
D
D
L
L
13
Hebar 1918
30
8
6
16
32
44
-12
30
W
D
L
L
L
14
Lokomotiv Sofia
30
8
4
18
22
56
-34
28
W
W
D
D
W
15
Botev Vratsa
30
6
4
20
22
53
-31
22
W
W
D
D
W
16
Etar 1924
30
3
5
22
17
56
-39
14
L
D
D
D
L
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
A PFG
Sân vận động
Vivacom Arena - Georgi Asparuhov
Trọng tài
Georgi Ginchev
Chiều cao TB
184.1 cm
181.1 cm
Tuổi TB
24.6 tuổi
25.8 tuổi
Huấn luyện viên
Nikolai Kostov
Ivaylo Petev Bogdanov
Phong độ
W
W
D
W
W
D
W
W
D
W
Lịch sử đối đầu
KT
3
2
Ludogorets
PFC Levski Sofia
KT
0
0
PFC Levski Sofia
Ludogorets
KT
2
1
Ludogorets
PFC Levski Sofia
KT
0
0
Ludogorets
PFC Levski Sofia
KT
0
1
PFC Levski Sofia
Ludogorets
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích