Bảng xếp hạng RB Bragantino - Cruzeiro (1-1), Brasileiro Série A 2024, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
RB Bragantino
1-1
KT
Cruzeiro
Eduardo Sasha
6'
1-0
Ramiro
85'
1-1
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Botafogo
38
23
10
5
59
29
30
79
W
W
W
D
D
2
Palmeiras
38
22
7
9
60
33
27
73
L
W
L
W
W
3
Flamengo
38
20
10
8
61
42
19
70
D
W
W
D
W
4
Fortaleza
38
19
11
8
53
39
14
68
W
L
L
D
D
5
Internacional
38
18
11
9
53
36
17
65
L
L
L
W
W
6
São Paulo
38
17
8
13
53
43
10
59
L
L
L
D
D
7
Corinthians
38
15
11
12
54
45
9
56
W
W
W
W
W
8
Bahia
38
15
8
15
49
49
0
53
W
L
W
D
L
9
Cruzeiro
38
14
10
14
43
41
2
52
W
L
D
D
L
10
Vasco da Gama
38
14
8
16
43
56
-13
50
W
W
D
L
L
11
Vitória
38
13
8
17
45
52
-7
47
D
D
W
D
W
12
Atlético Mineiro
38
11
14
13
47
54
-7
47
W
L
L
D
D
13
Fluminense
38
12
10
16
33
39
-6
46
W
W
D
D
D
14
Grêmio
38
12
9
17
44
50
-6
45
L
D
W
D
D
15
Juventude
38
11
12
15
48
59
-11
45
L
W
W
D
D
16
RB Bragantino
38
10
14
14
44
48
-4
44
W
W
D
L
D
17
Athletico Paranaense
38
11
9
18
40
46
-6
42
L
L
D
D
W
18
Criciúma
38
9
11
18
42
61
-19
38
L
L
L
D
L
19
AC Goianiense
38
7
9
22
29
58
-29
30
L
W
D
L
L
20
Cuiabá
38
6
12
20
29
49
-20
30
L
L
L
D
L
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Khán giả
6 133
Sân vận động
Estádio Nabi Abi Chedid
Trọng tài
Rafael Rodrigo Klein
Chiều cao TB
181.5 cm
179.5 cm
Tuổi TB
23.8 tuổi
25.8 tuổi
Huấn luyện viên
Fernando Seabra
Fernando Diniz
Phong độ
L
D
D
D
L
D
L
L
W
L
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Cruzeiro
RB Bragantino
KT
0
0
Cruzeiro
RB Bragantino
KT
0
3
RB Bragantino
Cruzeiro
KT
2
3
RB Bragantino
Cruzeiro
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích