Bảng xếp hạng São Paulo - EC Juventude RS, Brasileiro Série A 2024, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
São Paulo
EC Juventude RS
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Flamengo
11
7
3
1
19
9
10
24
2
Palmeiras
11
7
2
2
14
5
9
23
3
Bahia
11
6
3
2
18
12
6
21
4
Botafogo
11
6
2
3
18
11
7
20
5
Athletico Paranaense
11
5
4
2
15
8
7
19
6
Internacional
9
5
2
2
8
5
3
17
7
Cruzeiro EC MG
10
5
2
3
13
14
-1
17
8
Red Bull Bragantino
11
4
4
3
14
12
2
16
9
Fortaleza EC CE
10
4
4
2
8
10
-2
16
10
São Paulo
11
4
3
4
15
13
2
15
11
Atlético Mineiro
10
3
4
3
14
14
0
13
12
EC Juventude RS
10
3
4
3
11
12
-1
13
13
Criciuma EC SC
9
3
3
3
16
16
0
12
14
Cuiaba Esporte Clube MT
11
3
2
6
12
15
-3
11
15
Vasco Da Gama
11
3
1
7
11
22
-11
10
16
Vitória
11
2
4
5
13
18
-5
10
17
AC Goianiense
11
2
3
6
9
14
-5
9
18
Corinthians
11
1
5
5
8
12
-4
8
19
Grêmio
9
2
0
7
6
11
-5
6
20
Fluminense
11
1
3
7
10
19
-9
6
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Sân vận động
Morumbí
Chiều cao TB
180.2 cm
182.4 cm
Tuổi TB
23.8 tuổi
25.5 tuổi
Huấn luyện viên
Luis Zubeldia
Roger Machado
Phong độ
W
D
D
L
L
W
L
D
W
D
Lịch sử đối đầu
KT
1
2
EC Juventude RS
São Paulo
KT
0
0
São Paulo
EC Juventude RS
KT
2
0
São Paulo
EC Juventude RS
KT
2
2
EC Juventude RS
São Paulo
KT
3
1
São Paulo
EC Juventude RS
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích