Bảng xếp hạng Coritiba FC PR - Santos, Brasileiro Série B 2024, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série B
Coritiba FC PR
Santos
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Brasileiro Série B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
América Mineiro
9
5
3
1
14
8
6
18
2
Operario Ferroviario EC PR
10
5
3
2
7
5
2
18
3
Goiás EC
9
5
2
2
16
5
11
17
4
Mirassol FC SP
9
5
2
2
12
7
5
17
5
Avai FC SC
10
5
2
3
9
7
2
17
6
Santos
10
5
0
5
17
11
6
15
7
Sport Recife
8
5
0
3
12
9
3
15
8
Ceará
9
4
3
2
15
11
4
15
9
Coritiba FC PR
9
4
2
3
10
6
4
14
10
Vila Nova-GO
9
4
2
3
12
12
0
14
11
Gremio Novorizontino SP
9
4
2
3
10
10
0
14
12
Chapecoense SC
10
3
5
2
9
8
1
14
13
Amazonas FC AM
10
3
2
5
8
12
-4
11
14
Ponte Preta
9
2
3
4
10
13
-3
9
15
CR Brasil AL
7
2
2
3
9
10
-1
8
16
Paysandu SC PA
9
1
5
3
6
8
-2
8
17
Guarani
10
2
1
7
6
15
-9
7
18
Botafogo FC SP
8
1
4
3
4
10
-6
7
19
Ituano FC SP
9
2
0
7
7
17
-10
6
20
Brusque FC SC
9
1
3
5
7
16
-9
6
Promotion
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série B
Sân vận động
Estadio Couto Pereira
Chiều cao TB
181.4 cm
179.5 cm
Tuổi TB
24 tuổi
26.4 tuổi
Huấn luyện viên
James Freitas
Fabio Carille
Phong độ
W
D
W
L
W
L
L
L
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Santos
Coritiba FC PR
KT
0
0
Coritiba FC PR
Santos
KT
1
2
Coritiba FC PR
Santos
KT
3
0
Santos
Coritiba FC PR
KT
1
0
Coritiba FC PR
Santos
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích