Bảng xếp hạng Santos - Coritiba (4-0), Brasileiro Serie B 2024, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Serie B
Santos
4-0
KT
Coritiba
Giuliano
4'
1-0
Guilherme
9'
2-0
Julio Furch
73'
3-0
Pedrinho
81'
4-0
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Last update:
Brasileiro Serie B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Santos
38
20
8
10
57
32
25
68
L
L
W
W
W
2
Mirassol
38
19
10
9
42
26
16
67
W
D
D
W
W
3
Sport Recife
38
19
9
10
57
37
20
66
W
W
D
L
L
4
Ceará
38
19
7
12
59
41
18
64
D
W
W
W
W
5
Grêmio Novorizontino SP
38
18
10
10
43
31
12
64
L
D
L
W
W
6
Goiás
38
18
9
11
56
32
24
63
W
W
W
W
W
7
Operário PR
38
16
10
12
34
32
2
58
D
D
W
W
L
8
América Mineiro
38
15
13
10
50
35
15
58
W
L
W
L
W
9
Vila Nova-GO
38
16
7
15
42
54
-12
55
L
L
W
L
L
10
Avaí
38
14
11
13
34
32
2
53
W
W
D
L
W
11
Amazonas
38
14
10
14
31
37
-6
52
W
L
D
W
L
12
Coritiba
38
14
8
16
41
44
-3
50
L
L
L
L
W
13
Paysandu
38
12
14
12
41
43
-2
50
W
D
W
W
L
14
Botafogo SP
38
11
12
15
36
51
-15
45
W
L
L
W
W
15
Chapecoense
38
11
11
16
34
45
-11
44
L
W
D
L
W
16
CRB
38
11
10
17
38
45
-7
43
D
W
L
W
L
17
Ponte Preta
38
10
8
20
37
55
-18
38
L
L
L
L
L
18
Ituano
38
11
4
23
43
63
-20
37
L
W
L
L
L
19
Brusque
38
8
12
18
24
44
-20
36
L
W
L
L
L
20
Guarani
38
8
9
21
33
53
-20
33
D
L
D
L
L
Promotion
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Serie B
Khán giả
11 928
Sân vận động
Estádio Urbano Caldeira
Trọng tài
Marcelo de Lima Henrique
Chiều cao TB
180.9 cm
182 cm
Tuổi TB
26 tuổi
26 tuổi
Huấn luyện viên
Fabio Carille
Fabio Matias
Phong độ
D
W
W
W
D
L
L
D
D
L
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Santos
Coritiba
KT
0
0
Coritiba
Santos
KT
1
2
Coritiba
Santos
KT
3
0
Santos
Coritiba
KT
1
0
Coritiba
Santos
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích