Bảng xếp hạng Górnik Zabrze - Slask Wroclaw, Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
Górnik Zabrze
Slask Wroclaw
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Raków Częstochowa
29
17
8
4
42
19
23
59
2
Lech Poznan
28
18
2
8
52
25
27
56
3
Jagiellonia Białystok
28
16
7
5
49
32
17
55
4
Pogoń Szczecin
29
15
5
9
47
30
17
50
5
Legia Warszawa
28
12
8
8
50
37
13
44
6
Motor Lublin
29
12
7
10
43
49
-6
43
7
Cracovia
28
11
9
8
50
45
5
42
8
GKS Katowice
29
12
6
11
40
37
3
42
9
Górnik Zabrze
28
12
4
12
39
35
4
40
10
Piast Gliwice
29
9
11
9
30
31
-1
38
11
Korona Kielce
29
9
10
10
28
38
-10
37
12
Widzew Łódź
29
10
6
13
34
43
-9
36
13
Radomiak Radom
28
10
4
14
38
43
-5
34
14
Zagłębie Lubin
28
8
5
15
24
41
-17
29
15
Lechia Gdansk
28
7
6
15
30
48
-18
27
16
Puszcza Niepołomice
28
6
8
14
27
42
-15
26
17
Slask Wroclaw
29
5
10
14
33
45
-12
25
18
Stal Mielec
28
6
6
16
30
46
-16
24
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Sân vận động
Stadion im. Ernesta Pohla
Chiều cao TB
181.7 cm
184.3 cm
Tuổi TB
24.7 tuổi
24 tuổi
Huấn luyện viên
Jan Urban
Ante Simundza
Phong độ
W
W
L
L
L
L
W
D
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
0
1
Slask Wroclaw
Górnik Zabrze
KT
2
0
Górnik Zabrze
Slask Wroclaw
KT
1
1
Slask Wroclaw
Górnik Zabrze
KT
2
0
Górnik Zabrze
Slask Wroclaw
KT
4
1
Slask Wroclaw
Górnik Zabrze
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích