Bảng xếp hạng RKS Rakow Czestochowa - Slask Wroclaw, Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
RKS Rakow Czestochowa
22
12
7
3
28
13
15
43
2
Lech Poznan
21
13
2
6
37
17
20
41
3
Jagiellonia Bialystok
21
12
5
4
41
27
14
41
4
Pogon Szczecin
22
12
3
7
35
22
13
39
5
Legia Warszawa
22
10
6
6
40
28
12
36
6
Cracovia
21
9
7
5
38
30
8
34
7
Gornik Zabrze
22
10
4
8
30
27
3
34
8
GKS Katowice
21
8
6
7
30
26
4
30
9
Piast Gliwice
22
7
9
6
24
21
3
30
10
LKP Motor Lublin
21
8
5
8
28
35
-7
29
11
Korona Kielce
22
6
8
8
20
29
-9
26
12
Widzew Lodz
22
7
5
10
26
37
-11
26
13
RKS Radomiak Radom
22
7
3
12
29
36
-7
24
14
FKS Stal Mielec
22
6
5
11
24
30
-6
23
15
Zaglebie Lubin
21
6
4
11
19
32
-13
22
16
Puszcza Niepolomice
22
5
7
10
20
31
-11
22
17
Lechia Gdansk
22
5
6
11
23
36
-13
21
18
Slask Wroclaw
22
2
8
12
19
34
-15
14
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Sân vận động
Miejski Stadion Pitkarski Rakow
Chiều cao TB
183.5 cm
184.2 cm
Tuổi TB
25.4 tuổi
23.3 tuổi
Huấn luyện viên
Marek Papszun
Ante Simundza
Phong độ
W
D
L
W
W
L
W
D
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
0
0
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
KT
1
2
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
KT
1
1
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
KT
4
1
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
KT
1
4
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích