Bảng xếp hạng RKS Rakow Czestochowa - Slask Wroclaw, Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lech Poznan
16
12
1
3
32
12
20
37
2
Jagiellonia Bialystok
16
10
3
3
30
23
7
33
3
RKS Rakow Czestochowa
15
9
4
2
19
6
13
31
4
Cracovia
16
9
2
5
35
27
8
29
5
Legia Warszawa
16
8
4
4
31
21
10
28
6
Pogon Szczecin
16
8
1
7
24
20
4
25
7
LKP Motor Lublin
16
7
3
6
24
28
-4
24
8
Widzew Lodz
15
6
4
5
20
19
1
22
9
Gornik Zabrze
15
6
3
6
19
17
2
21
10
Piast Gliwice
15
5
5
5
18
17
1
20
11
GKS Katowice
16
5
4
7
24
24
0
19
12
Zaglebie Lubin
16
5
3
8
15
23
-8
18
13
RKS Radomiak Radom
14
5
1
8
19
21
-2
16
14
Korona Kielce
15
4
4
7
12
22
-10
16
15
FKS Stal Mielec
15
4
3
8
14
19
-5
15
16
Puszcza Niepolomice
15
2
5
8
13
25
-12
11
17
Lechia Gdansk
16
2
5
9
17
31
-14
11
18
Slask Wroclaw
15
1
7
7
13
24
-11
10
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Sân vận động
Miejski Stadion Pitkarski Rakow
Chiều cao TB
182.1 cm
185.7 cm
Tuổi TB
24.8 tuổi
22.6 tuổi
Huấn luyện viên
Marek Papszun
Jacek Magiera
Phong độ
W
W
D
W
D
D
L
L
W
D
Lịch sử đối đầu
KT
0
0
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
KT
1
2
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
KT
1
1
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
KT
4
1
RKS Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
KT
1
4
Slask Wroclaw
RKS Rakow Czestochowa
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích