Bảng xếp hạng Slask Wroclaw - Lech Poznan (3-1), Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
Slask Wroclaw
3-1
KT
Lech Poznan
Assad Al Hamlawi
11'
1-0
Mikael Ishak
41'
1-1
Assad Al Hamlawi
64'
2-1
Petr Schwarz
90' +4
3-1
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Raków Częstochowa
31
19
8
4
47
19
28
65
W
W
L
W
D
2
Lech Poznan
31
20
3
8
64
29
35
63
W
D
W
W
W
3
Jagiellonia Białystok
31
16
8
7
52
39
13
56
D
L
L
W
D
4
Pogoń Szczecin
30
16
5
9
52
34
18
53
W
W
L
W
D
5
Legia Warszawa
30
14
8
8
55
39
16
50
W
W
L
W
D
6
Cracovia
31
12
9
10
52
49
3
45
L
W
L
L
D
7
Górnik Zabrze
31
12
7
12
40
36
4
43
D
D
D
L
L
8
Motor Lublin
30
12
7
11
43
50
-7
43
L
W
L
D
W
9
Korona Kielce
31
11
10
10
33
40
-7
43
W
W
D
W
L
10
GKS Katowice
31
12
6
13
42
42
0
42
L
L
W
W
L
11
Piast Gliwice
31
9
12
10
31
34
-3
39
D
L
D
W
D
12
Widzew Łódź
30
10
7
13
34
43
-9
37
D
L
L
W
W
13
Radomiak Radom
31
10
7
14
42
47
-5
37
D
D
D
L
L
14
Lechia Gdansk
31
9
6
16
36
51
-15
33
W
W
L
W
L
15
Zagłębie Lubin
31
9
6
16
30
47
-17
33
L
D
W
W
W
16
Slask Wroclaw
31
6
10
15
36
49
-13
28
W
L
L
W
D
17
Puszcza Niepołomice
31
6
9
16
34
57
-23
27
L
L
D
L
D
18
Stal Mielec
31
6
8
17
32
50
-18
26
L
D
D
L
D
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Khán giả
33 546
Sân vận động
Tarczyński Arena
Trọng tài
Piotr Lasyk
Chiều cao TB
184.3 cm
182.9 cm
Tuổi TB
24.1 tuổi
25 tuổi
Huấn luyện viên
Ante Simundza
Niels Frederiksen
Phong độ
W
L
L
D
W
L
W
W
W
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Lech Poznan
Slask Wroclaw
KT
0
0
Lech Poznan
Slask Wroclaw
KT
3
1
Slask Wroclaw
Lech Poznan
KT
2
1
Slask Wroclaw
Lech Poznan
KT
1
3
Lech Poznan
Slask Wroclaw
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích