Bảng xếp hạng Slask Wroclaw - Piast Gliwice (1-3), Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
Slask Wroclaw
1-3
KT
Piast Gliwice
Jorge Félix
14'
0-1
Yehor Matsenko (Phản lưới)
25'
0-2
Jakub Swierczok
44'
1-2
Andreas Katsantonis
85'
1-3
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Raków Częstochowa
30
18
8
4
45
19
26
62
2
Lech Poznan
30
19
3
8
56
28
28
60
3
Jagiellonia Białystok
30
16
7
7
51
38
13
55
4
Pogoń Szczecin
30
16
5
9
52
34
18
53
5
Legia Warszawa
30
14
8
8
55
39
16
50
6
Cracovia
30
12
9
9
52
47
5
45
7
Motor Lublin
30
12
7
11
43
50
-7
43
8
Górnik Zabrze
30
12
6
12
39
35
4
42
9
GKS Katowice
30
12
6
12
41
40
1
42
10
Korona Kielce
30
10
10
10
31
39
-8
40
11
Piast Gliwice
30
9
11
10
31
34
-3
38
12
Widzew Łódź
30
10
7
13
34
43
-9
37
13
Radomiak Radom
30
10
6
14
42
47
-5
36
14
Zagłębie Lubin
30
9
6
15
29
44
-15
33
15
Lechia Gdansk
30
8
6
16
34
51
-17
30
16
Puszcza Niepołomice
30
6
9
15
33
49
-16
27
17
Stal Mielec
30
6
8
16
32
48
-16
26
18
Slask Wroclaw
30
5
10
15
33
48
-15
25
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Khán giả
9 744
Sân vận động
Tarczyński Arena
Trọng tài
Daniel Stefanski
Chiều cao TB
184.3 cm
181.7 cm
Tuổi TB
24.1 tuổi
25.7 tuổi
Huấn luyện viên
Ante Simundza
Aleksandar Vukovic
Phong độ
L
W
D
L
W
W
W
L
D
W
Lịch sử đối đầu
Pen.
1
1
Slask Wroclaw
Piast Gliwice
KT
2
0
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
KT
2
2
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
KT
1
0
Slask Wroclaw
Piast Gliwice
KT
0
1
Slask Wroclaw
Piast Gliwice
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích