Bảng xếp hạng Pogon Szczecin - Gornik Zabrze, Ekstraklasa 2025, Poland
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Poland
Ekstraklasa
Pogon Szczecin
Gornik Zabrze
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lech Poznan
19
13
2
4
37
15
22
41
2
Jagiellonia Bialystok
19
11
5
3
37
25
12
38
3
RKS Rakow Czestochowa
19
10
7
2
25
11
14
37
4
Legia Warszawa
19
9
6
4
37
24
13
33
5
Cracovia
19
9
5
5
36
28
8
32
6
Gornik Zabrze
19
9
4
6
27
21
6
31
7
Pogon Szczecin
19
9
3
7
26
21
5
30
8
LKP Motor Lublin
19
8
5
6
28
31
-3
29
9
GKS Katowice
19
7
5
7
28
25
3
26
10
Piast Gliwice
19
6
7
6
21
19
2
25
11
Widzew Lodz
19
7
4
8
25
29
-4
25
12
RKS Radomiak Radom
19
6
2
11
23
31
-8
20
13
FKS Stal Mielec
19
5
4
10
19
25
-6
19
14
Puszcza Niepolomice
19
4
7
8
18
27
-9
19
15
Zaglebie Lubin
19
5
4
10
16
28
-12
19
16
Korona Kielce
19
4
7
8
16
28
-12
19
17
Lechia Gdansk
19
3
6
10
19
34
-15
15
18
Slask Wroclaw
19
1
7
11
15
31
-16
10
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ekstraklasa
Sân vận động
Florian-Krygier-Stadion
Chiều cao TB
183.8 cm
182.3 cm
Tuổi TB
24.9 tuổi
24.1 tuổi
Huấn luyện viên
Robert Kolendowicz
Jan Urban
Phong độ
D
W
D
L
W
D
D
W
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Gornik Zabrze
Pogon Szczecin
KT
1
0
Pogon Szczecin
Gornik Zabrze
KTHP
2
1
Pogon Szczecin
Gornik Zabrze
KT
1
0
Gornik Zabrze
Pogon Szczecin
KT
2
1
Gornik Zabrze
Pogon Szczecin
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích