Bảng xếp hạng PFC Slavia Sofia - FK Hebar Pazardzhik (3-2), A PFG 2024, Bulgaria
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bulgaria
A PFG
PFC Slavia Sofia
3-2
KT
FK Hebar Pazardzhik
Ivan Stoilov Minchev
10'
1-0
Atanas Kabov
60'
1-1
Vladimir Nikolov
66'
2-1
Nabil Makni
82'
2-2
Denislav Aleksandrov
90'
3-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
A PFG
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
PFC Ludogorets 1945 Razgrad
19
17
2
0
43
6
37
53
2
Botev Plovdiv
19
13
1
5
22
14
8
40
3
PFC Cherno more Varna
19
12
4
3
30
11
19
40
4
PFC Levski Sofia
19
13
1
5
35
14
21
40
5
FC Arda Kardzhali
19
10
4
5
25
22
3
34
6
FK Spartak 1918 Varna
19
9
4
6
25
23
2
31
7
PFK Beroe Stara Zagora
19
9
3
7
23
16
7
30
8
CSKA Sofia
19
7
5
7
25
21
4
26
9
PFC Slavia Sofia
19
7
2
10
22
25
-3
23
10
FC CSKA 1948
19
4
9
6
22
26
-4
21
11
FC Krumovgrad
19
5
5
9
12
19
-7
20
12
FK Septemvri Sofia
19
6
1
12
17
29
-12
19
13
PFC Lokomotiv Plovdiv
19
3
5
11
20
31
-11
14
14
Lokomotiv Sofia
19
3
5
11
12
33
-21
14
15
POFC Botev Vratsa
19
3
3
13
15
40
-25
12
16
FK Hebar Pazardzhik
19
1
6
12
14
32
-18
9
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
A PFG
Sân vận động
Aleksandar Shalamanov Stadium
Trọng tài
Ventsislav Mitrev
Chiều cao TB
182.3 cm
183.4 cm
Tuổi TB
25.6 tuổi
24.8 tuổi
Huấn luyện viên
Zlatomir Zagorcic
Bruno Akrapovic
Phong độ
W
L
W
L
L
L
L
D
L
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
1
FK Hebar Pazardzhik
PFC Slavia Sofia
KT
3
1
PFC Slavia Sofia
FK Hebar Pazardzhik
KT
1
0
FK Hebar Pazardzhik
PFC Slavia Sofia
KT
0
1
PFC Slavia Sofia
FK Hebar Pazardzhik
KT
1
1
PFC Slavia Sofia
FK Hebar Pazardzhik
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích