Bảng xếp hạng CSKA Sofia - PFC Cherno more Varna, A PFG 2025, Bulgaria
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bulgaria
A PFG
CSKA Sofia
15:30
15 thg 3
PFC Cherno more Varna
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
A PFG
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Ludogorets
23
18
4
1
47
10
37
58
2
PFC Levski Sofia
23
16
2
5
45
18
27
50
3
PFC Cherno more Varna
23
13
6
4
34
15
19
45
4
Botev Plovdiv
23
13
2
8
25
22
3
41
5
FC Arda Kardzhali
23
11
6
6
29
27
2
39
6
Beroe
23
11
4
8
29
19
10
37
7
Spartak Varna
23
10
5
8
28
30
-2
35
8
CSKA Sofia
23
9
6
8
32
24
8
33
9
Slavia Sofia
23
9
4
10
28
29
-1
31
10
Septemvri Sofia
23
8
3
12
21
31
-10
27
11
CSKA 1948 Sofia
23
5
10
8
25
32
-7
25
12
Lokomotiv Plovdiv
23
6
5
12
24
33
-9
23
13
Lokomotiv Sofia
23
6
5
12
21
35
-14
23
14
Krumovgrad
23
5
7
11
13
23
-10
22
15
Botev Vratsa
23
3
4
16
17
47
-30
13
16
Hebar 1918
23
1
7
15
17
40
-23
10
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
15:30 15 thg 3, 2025
Giải đấu
A PFG
Chiều cao TB
178.6 cm
179.5 cm
Tuổi TB
25.1 tuổi
26.4 tuổi
Phong độ
L
W
W
W
D
W
W
D
D
L
Lịch sử đối đầu
28 thg 9
KT
0
0
PFC Cherno more Varna
CSKA Sofia
23 thg 5
KT
0
1
CSKA Sofia
PFC Cherno more Varna
24 thg 2
KT
1
0
PFC Cherno more Varna
CSKA Sofia
26 thg 8
KT
1
1
CSKA Sofia
PFC Cherno more Varna
15 thg 5
KT
2
0
CSKA Sofia
PFC Cherno more Varna
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích