Bảng xếp hạng Diosgyori VTK - WKW ETO FC Gyor, NBI Liga 2025, Hungary
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Hungary
NBI Liga
Diosgyori VTK
WKW ETO FC Gyor
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
NBI Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Ferencvarosi Budapest
18
10
6
2
30
18
12
36
2
Puskas Akademia FC Felcsut
18
11
2
5
29
19
10
35
3
Paksi FC
19
9
4
6
37
31
6
31
4
Diosgyori VTK
18
8
7
3
26
22
4
31
5
MTK Budapest
19
9
3
7
30
25
5
30
6
Ujpest FC Budapest
18
7
7
4
22
15
7
28
7
Mol Fehervar FC
19
7
3
9
25
27
-2
24
8
Debreceni VSC
19
5
4
10
30
38
-8
19
9
Nyiregyhaza Spartacus
19
5
4
10
22
32
-10
19
10
WKW ETO FC Gyor
18
4
7
7
24
27
-3
19
11
Zalaegerszeg TE
18
4
5
9
22
27
-5
17
12
Kecskemeti TE
19
3
6
10
13
29
-16
15
Champions League qualification
Conference League qualification
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
NBI Liga
Chiều cao TB
185 cm
182.7 cm
Tuổi TB
24.3 tuổi
24.8 tuổi
Phong độ
D
L
L
W
D
D
L
W
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
3
4
WKW ETO FC Gyor
Diosgyori VTK
KT
0
0
Diosgyori VTK
WKW ETO FC Gyor
KT
3
1
Diosgyori VTK
WKW ETO FC Gyor
KT
0
3
WKW ETO FC Gyor
Diosgyori VTK
KT
2
0
Diosgyori VTK
WKW ETO FC Gyor
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích