Bảng xếp hạng Ferencváros - Mol Fehervar FC, NBI Liga 2025, Hungary
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Hungary
NBI Liga
Ferencváros
Mol Fehervar FC
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
NBI Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Ferencváros
28
16
8
4
52
25
27
56
2
Puskás
28
16
5
7
45
31
14
53
3
Paks
28
15
7
6
60
41
19
52
4
Győri ETO
28
11
10
7
42
33
9
43
5
MTK
28
12
6
10
47
38
9
42
6
Diósgyőr
28
10
9
9
36
43
-7
39
7
Újpest
28
8
11
9
30
37
-7
35
8
Mol Fehervar FC
28
8
7
13
33
40
-7
31
9
Nyiregyhaza Spartacus
29
8
6
15
26
48
-22
30
10
Debreceni VSC
29
8
5
16
47
55
-8
29
11
Zalaegerszeg TE
28
7
8
13
34
41
-7
29
12
Kecskemeti TE
28
4
10
14
27
47
-20
22
Champions League qualification
Conference League qualification
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
NBI Liga
Chiều cao TB
181.4 cm
182.3 cm
Tuổi TB
26.3 tuổi
23.6 tuổi
Phong độ
W
W
W
W
W
D
L
L
L
D
Lịch sử đối đầu
KT
1
3
Mol Fehervar FC
Ferencváros
KT
2
0
Ferencváros
Mol Fehervar FC
KT
0
2
Mol Fehervar FC
Ferencváros
KT
0
1
Ferencváros
Mol Fehervar FC
KT
3
5
Mol Fehervar FC
Ferencváros
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích