Bảng xếp hạng Montpellier HSC - Angers SCO (1-3), Ligue 1 2025, France
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
France
Ligue 1
Montpellier HSC
1-3
KT
Angers SCO
Estéban Lepaul
30'
0-1
Téji Savanier
61'
1-1
Estéban Lepaul
69'
1-2
Kiki Kouyaté
84'
Jordan Ferri
85'
Zinedine Ferhat
90' +9
1-3
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paris Saint-Germain
32
24
6
2
85
33
52
78
L
L
D
W
W
2
Olympique Marseille
32
18
5
9
67
44
23
59
D
W
W
L
W
3
AS Monaco
32
17
7
8
61
37
24
58
W
D
D
W
L
4
OGC Nice
32
16
9
7
60
39
21
57
W
W
W
D
L
5
Lille OSC
32
16
9
7
50
33
17
57
D
W
W
W
L
6
RC Strasbourg
32
16
9
7
53
39
14
57
W
W
D
D
W
7
Olympique Lyonnais
32
16
6
10
63
44
19
54
L
W
L
W
W
8
Racing Club de Lens
32
14
6
12
37
38
-1
48
W
L
W
L
W
9
Stade Brestois 29
32
14
5
13
50
53
-3
47
W
L
L
D
W
10
AJ Auxerre
32
11
8
13
46
47
-1
41
L
W
L
L
W
11
Stade Rennais
32
12
2
18
47
46
1
38
L
L
W
W
L
12
Toulouse FC
32
10
8
14
40
40
0
38
W
D
L
L
L
13
Stade de Reims
32
8
9
15
32
43
-11
33
L
D
W
W
L
14
Angers SCO
32
9
6
17
30
50
-20
33
W
L
L
W
L
15
FC Nantes
32
7
11
14
35
51
-16
32
L
D
D
L
W
16
Le Havre AC
32
9
4
19
36
66
-30
31
W
D
L
L
W
17
AS Saint-Étienne
32
7
6
19
35
74
-39
27
L
L
W
D
L
18
Montpellier HSC
32
4
4
24
22
72
-50
16
L
D
L
L
L
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Khán giả
11 719
Sân vận động
Stade de la Mosson-Mondial 98
Trọng tài
Romain Lissorgue
Chiều cao TB
181.7 cm
182.6 cm
Tuổi TB
24.2 tuổi
24.8 tuổi
Huấn luyện viên
Jean-Louis Gasset
Alexandre Dujeux
Phong độ
D
L
D
L
L
W
W
L
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
5
0
Montpellier HSC
Angers SCO
KT
2
1
Angers SCO
Montpellier HSC
KT
2
0
Angers SCO
Montpellier HSC
KT
4
1
Montpellier HSC
Angers SCO
KT
1
1
Angers SCO
Montpellier HSC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích