Bảng xếp hạng RC Strasbourg - OGC Nice (2-2), Ligue 1 2025, France
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
France
Ligue 1
RC Strasbourg
2-2
KT
OGC Nice
Melvin Bard
38'
0-1
Emmanuel Emegha
51'
1-1
Sam Amo-Ameyaw
54'
2-1
Youssouf Ndayishimiye
90' +4
2-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paris Saint-Germain
34
26
6
2
92
35
57
84
W
W
L
L
D
2
Olympique Marseille
34
20
5
9
74
47
27
65
W
W
D
W
W
3
AS Monaco
34
18
7
9
63
41
22
61
L
W
W
D
D
4
OGC Nice
34
17
9
8
66
41
25
60
W
L
W
W
W
5
Lille OSC
34
17
9
8
52
36
16
60
W
L
D
W
W
6
Olympique Lyonnais
34
17
6
11
65
46
19
57
W
L
L
W
L
7
RC Strasbourg
34
16
9
9
56
44
12
57
L
L
W
W
D
8
Racing Club de Lens
34
15
7
12
42
39
3
52
W
D
W
L
W
9
Stade Brestois 29
34
15
5
14
52
59
-7
50
L
W
W
L
L
10
Toulouse FC
34
11
9
14
44
43
1
42
W
D
W
D
L
11
AJ Auxerre
34
11
9
14
48
51
-3
42
L
D
L
W
L
12
Stade Rennais
34
13
2
19
51
50
1
41
L
W
L
L
W
13
FC Nantes
34
8
12
14
39
52
-13
36
W
D
L
D
D
14
Angers SCO
34
10
6
18
32
53
-21
36
L
W
W
L
L
15
Le Havre AC
34
10
4
20
40
71
-31
34
W
L
W
D
L
16
Stade de Reims
34
8
9
17
33
47
-14
33
L
D
L
L
L
17
AS Saint-Étienne
34
8
6
20
39
77
-38
30
L
W
L
L
W
18
Montpellier HSC
34
4
4
26
23
79
-56
16
L
L
L
D
L
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Khán giả
19 210
Sân vận động
Stade de la Meinau
Trọng tài
Jérémie Pignard
Chiều cao TB
182.3 cm
182.1 cm
Tuổi TB
21.6 tuổi
24.5 tuổi
Huấn luyện viên
Liam Rosenior
Franck Haise
Phong độ
W
W
W
W
W
L
L
D
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
OGC Nice
RC Strasbourg
KT
1
3
RC Strasbourg
OGC Nice
KT
2
0
OGC Nice
RC Strasbourg
KT
2
0
RC Strasbourg
OGC Nice
KT
1
1
OGC Nice
RC Strasbourg
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích