Bảng xếp hạng Maccabi Petah Tikva FC - Hapoel Be`er Sheva FC (2-5), Ligat Ha`Al 2024, Israel
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Israel
Ligat Ha`Al
Maccabi Petah Tikva FC
2-5
KT
Hapoel Be`er Sheva FC
Dan Biton
2'
0-1
Anas Mahamid
8'
1-1
Yoan Stoyanov
37'
1-2
Helder Oliveira Lopes
52'
1-3
Kings Kangwa
63'
1-4
Alon Turgeman
78'
1-5
Liran Hazan
90' +1
2-5
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hapoel Be`er Sheva FC
15
11
3
1
32
9
23
34
2
Maccabi Tel Aviv FC
15
10
3
2
29
15
14
33
3
Maccabi Haifa FC
15
9
3
3
32
15
17
30
4
Beitar Jerusalem FC
14
9
2
3
32
18
14
29
5
Hapoel Haifa FC
15
7
3
5
20
14
6
24
6
Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC
15
7
2
6
16
20
-4
23
7
Maccabi Bney Reine
15
6
2
7
18
21
-3
20
8
Hapoel Jerusalem FC
15
4
4
7
19
24
-5
16
9
Bnei Sakhnin FC
15
4
5
6
10
17
-7
16
10
Maccabi Netanya FC
15
4
2
9
20
27
-7
14
11
Maccabi Petah Tikva FC
15
3
4
8
12
28
-16
13
12
MS Ashdod
15
3
3
9
18
25
-7
12
13
Hapoel Hadera FC
15
1
8
6
13
26
-13
11
14
Ironi Tiberias
14
2
4
8
6
18
-12
10
Championship round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligat Ha`Al
Chiều cao TB
181.6 cm
182.5 cm
Tuổi TB
24 tuổi
26.8 tuổi
Phong độ
L
W
D
L
W
W
W
W
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
KT
1
1
Hapoel Be`er Sheva FC
Maccabi Petah Tikva FC
KT
1
4
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
KT
2
0
Hapoel Be`er Sheva FC
Maccabi Petah Tikva FC
KT
1
0
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích