Bảng xếp hạng RFC Union Luxembourg - Swift Hesperange, Division Nationale 2025, Luxembourg
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Luxembourg
Division Nationale
RFC Union Luxembourg
Swift Hesperange
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Division Nationale
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
FC Differdange 03
15
13
1
1
37
5
32
40
2
F91 Dudelange
15
10
3
2
37
18
19
33
3
RFC Union Luxembourg
15
10
3
2
30
12
18
33
4
Swift Hesperange
15
9
3
3
34
14
20
30
5
FC Progres Niederkorn
15
8
5
2
29
14
15
29
6
FC Una Strassen
15
8
4
3
27
10
17
28
7
US Mondorf-Les-Bains
15
7
4
4
26
20
6
25
8
Jeunesse d'Esch
15
6
5
4
21
25
-4
23
9
FC Victoria Rosport
15
5
3
7
15
25
-10
18
10
Union Titus Petange
15
4
5
6
16
14
2
17
11
US Hostert
15
5
1
9
27
37
-10
16
12
FC Wiltz 71
15
4
2
9
18
29
-11
14
13
SC Bettembourg
15
4
1
10
15
29
-14
13
14
FC Rodange 91
15
2
2
11
19
43
-24
8
15
CS Fola Esch-Alzette
15
2
1
12
9
39
-30
7
16
FC Mondercange
15
1
1
13
10
36
-26
4
Champions League qualification
Conference League qualification
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Division Nationale
Chiều cao TB
181.2 cm
179.9 cm
Tuổi TB
23.6 tuổi
26.1 tuổi
Phong độ
L
W
W
W
W
D
L
L
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
2
0
RFC Union Luxembourg
Swift Hesperange
KT
1
0
Swift Hesperange
RFC Union Luxembourg
KT
2
5
RFC Union Luxembourg
Swift Hesperange
KT
2
1
Swift Hesperange
RFC Union Luxembourg
KT
1
3
RFC Union Luxembourg
Swift Hesperange
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích