Bảng xếp hạng Cádiz - Huesca (4-0), Segunda Division 2025, Spain
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Spain
Segunda Division
Cádiz
4-0
KT
Huesca
Moussa Diakité
11'
1-0
Óscar Melendo
20'
2-0
Roger Martí
35'
3-0
Álex Fernández
39'
4-0
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Last update:
Segunda Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Levante
41
21
13
7
68
42
26
76
W
W
W
D
L
2
Elche
41
21
11
9
55
34
21
74
W
L
L
W
D
3
Real Oviedo
41
20
12
9
54
41
13
72
W
W
D
W
W
4
Mirandés
41
21
9
11
56
39
17
72
D
W
W
W
W
5
Racing de Santander
41
19
11
11
63
50
13
68
D
L
D
L
W
6
U. D. Almería
41
18
12
11
70
55
15
66
D
W
L
W
W
7
Granada
41
18
11
12
64
52
12
65
W
W
L
L
D
8
Huesca
41
17
10
14
55
47
8
61
L
W
L
L
D
9
Eibar
41
15
13
13
44
40
4
58
W
W
W
L
D
10
Albacete
41
15
12
14
56
56
0
57
W
L
W
L
W
11
Cádiz
41
14
13
14
54
51
3
55
W
L
W
L
W
12
Burgos C.F.
41
15
9
17
39
46
-7
54
L
L
W
L
L
13
Córdoba
41
14
12
15
58
62
-4
54
L
L
L
W
D
14
Real Sporting
41
13
14
14
55
54
1
53
W
L
W
L
L
15
Deportivo
41
13
14
14
56
50
6
53
L
L
L
W
L
16
Málaga
41
12
16
13
40
44
-4
52
L
W
L
W
W
17
Real Zaragoza
41
13
12
16
55
59
-4
51
W
L
W
W
D
18
Castellón
41
13
11
17
61
62
-1
50
L
D
L
W
L
19
Eldense
41
11
12
18
42
60
-18
45
D
D
W
L
D
20
Tenerife
41
8
12
21
35
53
-18
36
L
L
D
D
D
21
Racing Club Ferrol
41
6
12
23
22
62
-40
30
L
W
D
L
L
22
FC Cartagena
41
6
5
30
32
75
-43
23
L
W
L
W
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Segunda Division
Khán giả
11 337
Sân vận động
Estadio Nuevo Mirandilla
Trọng tài
Sergiu Claudiu Muresan
Chiều cao TB
180.4 cm
180.1 cm
Tuổi TB
25.4 tuổi
25 tuổi
Huấn luyện viên
Gaizka Garitano
Antonio Hidalgo
Phong độ
D
W
L
W
L
W
L
L
D
L
Lịch sử đối đầu
KT
3
1
Huesca
Cádiz
KT
2
1
Cádiz
Huesca
KT
0
2
Huesca
Cádiz
KT
1
1
Huesca
Cádiz
KT
1
0
Cádiz
Huesca
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích