Bảng xếp hạng Marítimo - Leixões SC (1-1), Liga Portugal 2 2025, Portugal
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Portugal
Liga Portugal 2
Marítimo
1-1
KT
Leixões SC
José Bica
12'
0-1
Francisco França
55'
1-1
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Liga Portugal 2
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Tondela
34
17
13
4
58
35
23
64
W
L
W
D
L
2
FC Alverca
34
17
12
5
58
34
24
63
W
W
W
W
W
3
Vizela
34
17
11
6
50
30
20
62
W
D
W
D
W
4
Benfica II
34
15
10
9
53
38
15
55
W
D
D
W
W
5
Torreense
34
15
9
10
49
42
7
54
L
W
W
D
W
6
União de Leiria
34
15
7
12
49
37
12
52
L
W
W
W
L
7
Chaves
34
14
9
11
40
34
6
51
D
L
L
L
W
8
Feirense
34
13
10
11
35
34
1
49
L
W
D
L
W
9
Felgueiras 1932
34
11
13
10
43
38
5
46
W
W
D
D
W
10
Académico Viseu
34
11
12
11
43
41
2
45
L
D
W
L
L
11
Penafiel
34
12
9
13
45
47
-2
45
D
D
L
L
L
12
Marítimo
34
10
13
11
42
48
-6
43
L
D
D
D
W
13
Leixões SC
34
10
11
13
37
42
-5
41
W
L
W
W
L
14
FC Porto B
34
8
11
15
36
47
-11
35
L
W
L
W
L
15
Portimonense
34
9
7
18
38
54
-16
34
L
L
L
D
W
16
Paços de Ferreira
34
9
6
19
34
50
-16
33
W
L
L
L
L
17
Oliveirense
34
7
8
19
30
64
-34
29
L
D
L
W
L
18
Mafra
34
6
9
19
29
54
-25
27
W
L
L
L
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Liga Portugal 2
Khán giả
5 031
Sân vận động
Estádio do Marítimo
Trọng tài
Diogo Miguel Mauzinho Rosa
Chiều cao TB
181.8 cm
181 cm
Tuổi TB
24.5 tuổi
27.7 tuổi
Huấn luyện viên
Ivo Ricardo Abreu Vieira
José Mota
Phong độ
L
W
D
D
W
L
W
L
L
D
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Leixões SC
Marítimo
KT
0
0
Marítimo
Leixões SC
KT
0
1
Leixões SC
Marítimo
KT
2
1
Marítimo
Leixões SC
KT
1
2
Leixões SC
Marítimo
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích