Bảng xếp hạng Keçiörengücü - Gençlerbirliği (3-3), TFF 1. Lig 2025, Türkiye
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Türkiye
TFF 1. Lig
Keçiörengücü
3-3
KT
Gençlerbirliği
Mame Diouf
22'
1-0
Daniel Popa
29'
1-1
Metehan Mimaroglu
38'
1-2
Daniel Popa
45' +1
1-3
Francis Ezeh
57'
2-3
Mame Diouf
90' +1
3-3
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
TFF 1. Lig
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Kocaelispor
37
20
9
8
64
40
24
69
L
L
L
W
W
2
Gençlerbirliği
37
18
11
8
52
34
18
65
W
W
D
D
W
3
Fatih Karagümrük
37
18
9
10
53
35
18
63
L
W
L
D
L
4
İstanbulspor
37
19
4
14
64
38
26
61
W
W
W
L
L
5
Bandırmaspor
37
16
13
8
50
44
6
61
D
W
D
D
W
6
Erzurumspor FK
37
18
7
12
52
31
21
61
W
L
L
W
D
7
Iğdır FK
37
16
10
11
56
31
25
58
W
W
W
D
W
8
Boluspor
37
16
10
11
59
40
19
58
W
W
W
D
W
9
Amedspor
37
14
15
8
43
33
10
57
W
L
W
W
D
10
Çorum FK
37
14
12
11
49
42
7
54
W
L
L
W
D
11
Ümraniyespor
37
14
11
12
48
41
7
53
L
W
W
D
L
12
Esenler Erokspor
37
13
13
11
53
48
5
52
L
L
W
D
W
13
Keçiörengücü
37
14
9
14
59
49
10
51
L
L
L
W
W
14
Pendikspor
37
13
9
15
44
49
-5
48
W
L
L
L
W
15
Sakaryaspor
37
12
12
13
46
54
-8
48
L
W
L
W
L
16
Manisa FK
37
13
6
18
49
52
-3
45
D
W
W
L
D
17
MKE Ankaragücü
37
13
6
18
47
48
-1
45
W
W
L
D
L
18
Şanlıurfaspor
37
11
7
19
45
54
-9
40
L
L
W
L
L
19
Adanaspor
37
7
9
21
32
68
-36
30
L
L
W
L
L
20
Yeni Malatyaspor
37
0
0
37
14
148
-134
-21
L
L
L
L
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
TFF 1. Lig
Sân vận động
Aktepe Stadı
Trọng tài
Burak Pakkan
Chiều cao TB
185.8 cm
181.2 cm
Tuổi TB
24.1 tuổi
25.6 tuổi
Huấn luyện viên
Erkan Sozeri
Huseyin Eroglu
Phong độ
W
W
D
W
L
W
W
D
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
0
1
Gençlerbirliği
Keçiörengücü
KT
2
1
Keçiörengücü
Gençlerbirliği
KT
1
1
Gençlerbirliği
Keçiörengücü
KT
2
2
Keçiörengücü
Gençlerbirliği
KT
0
2
Gençlerbirliği
Keçiörengücü
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích