Bảng xếp hạng Al Ahli - Damac (4-2), Saudi Pro League 2024, Saudi Arabia
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Saudi Arabia
Saudi Pro League
Al Ahli
4-2
KT
Damac
Gabri Veiga
13'
1-0
Ayman Fallatah
45' +9
1-1
Ivan Toney
46'
2-1
Farouk Chafaï
65'
2-2
Roberto Firmino
90' +8
3-2
Ivan Toney
90' +16
4-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Last update:
Saudi Pro League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Al Ittihad
34
26
5
3
79
35
44
83
W
W
W
W
W
2
Al Hilal Riyadh
34
23
6
5
95
41
54
75
W
D
W
W
W
3
Al Nassr
34
21
7
6
80
38
42
70
L
W
D
W
L
4
Al-Qadsiah
34
21
5
8
53
31
22
68
L
W
W
W
W
5
Al Ahli
34
21
4
9
69
36
33
67
W
L
W
L
W
6
Al Shabab
34
18
6
10
65
41
24
60
W
L
W
W
L
7
Ettifaq Club
34
14
8
12
44
45
-1
50
W
W
D
L
W
8
Al Taawoun
34
12
9
13
40
39
1
45
L
W
D
L
L
9
Al Kholood
34
12
4
18
42
64
-22
40
W
W
L
W
L
10
Al Fateh
34
11
6
17
47
61
-14
39
W
W
L
L
W
11
Al Riyadh
34
10
8
16
37
52
-15
38
L
L
L
W
L
12
Khaleej Club
34
10
7
17
40
57
-17
37
L
L
W
L
L
13
Al Fayha
34
8
12
14
27
49
-22
36
L
L
W
L
W
14
Damac
34
9
8
17
37
50
-13
35
L
L
D
W
L
15
Al Okhdood
34
9
7
18
33
56
-23
34
W
W
L
L
L
16
Al Wehda
34
9
6
19
42
67
-25
33
L
D
L
W
W
17
Al Orubah
34
9
3
22
31
74
-43
30
W
L
L
L
W
18
Al Raed
34
6
3
25
41
66
-25
21
L
L
L
L
L
AFC Champions League Elite
AFC Champions League 2
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Saudi Pro League
Khán giả
25 471
Sân vận động
Al Inma Bank Stadium at King Abdullah Sport City
Trọng tài
Abdullah Al-Harbi
Chiều cao TB
178.6 cm
175.3 cm
Tuổi TB
24.6 tuổi
26.8 tuổi
Huấn luyện viên
Matthias Jaissle
Cosmin Contra
Phong độ
L
W
L
D
W
W
L
L
L
D
Lịch sử đối đầu
KT
4
1
Al Ahli
Damac
KT
2
2
Damac
Al Ahli
KT
1
1
Damac
Al Ahli
KT
1
1
Al Ahli
Damac
KT
1
3
Al Ahli
Damac
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích