Bảng xếp hạng Olimpija Ljubljana - Cercle Brugge, UEFA Conference League 2024, International Clubs
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
International Clubs
UEFA Conference League (League Stage)
Olimpija Ljubljana
Cercle Brugge
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
3
3
0
0
16
3
13
9
2
Legia Warszawa
3
3
0
0
8
0
8
9
3
Jagiellonia Bialystok
3
3
0
0
7
1
6
9
4
SK Rapid
3
3
0
0
6
1
5
9
5
Vitória S.C.
3
3
0
0
7
3
4
9
6
1. FC Heidenheim
3
3
0
0
5
1
4
9
7
Shamrock Rovers
3
2
1
0
7
3
4
7
8
Fiorentina
3
2
0
1
7
4
3
6
9
Paphos FC
3
2
0
1
5
2
3
6
10
Olimpija Ljubljana
3
2
0
1
5
2
3
6
11
FC Lugano
3
2
0
1
5
4
1
6
12
Heart of Midlothian FC
3
2
0
1
4
3
1
6
13
KAA Gent
3
2
0
1
5
5
0
6
14
Vikingur Reykjavik
3
2
0
1
5
5
0
6
15
Cercle Brugge
3
1
1
1
7
5
2
4
16
Djurgårdens IF
3
1
1
1
5
5
0
4
17
APOEL FC
3
1
1
1
3
3
0
4
18
Real Betis
3
1
1
1
3
3
0
4
19
FK Borac Banja Luka
3
1
1
1
2
3
-1
4
20
NK Celje
3
1
0
2
7
6
1
3
21
AC Omonia
3
1
0
2
4
3
1
3
22
Molde FK
3
1
0
2
4
5
-1
3
23
FK TSC Backa Topola
3
1
0
2
4
5
-1
3
24
The New Saints F.C.
3
1
0
2
3
4
-1
3
25
FC Astana
3
1
0
2
1
3
-2
3
26
HJK Helsinki
3
1
0
2
1
5
-4
3
27
FC St. Gallen 1879
3
1
0
2
6
11
-5
3
28
FC Noah Yerevan
3
1
0
2
2
9
-7
3
29
FC Copenhagen
3
0
2
1
4
5
-1
2
30
LASK Linz
3
0
2
1
2
4
-2
2
31
Panathinaikos FC
3
0
1
2
3
7
-4
1
32
Başakşehir
3
0
1
2
4
9
-5
1
33
FK Mlada Boleslav
3
0
0
3
1
5
-4
0
34
FC Dinamo Minsk
3
0
0
3
1
7
-6
0
35
Larne FC
3
0
0
3
2
9
-7
0
36
Petrocub Hincesti
3
0
0
3
1
9
-8
0
Round of 16
Playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
UEFA Conference League
Sân vận động
Stozice Stadium
Chiều cao TB
182.5 cm
181.6 cm
Tuổi TB
23.6 tuổi
22.1 tuổi
Huấn luyện viên
Victor Sanchez
Miron Muslic
Phong độ
W
W
W
D
W
L
L
D
W
W
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích