Bảng xếp hạng Sandefjord - KFUM, Eliteserien 2025, Norway
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Norway
Eliteserien
Sandefjord
KFUM
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Eliteserien
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Brann
5
4
0
1
10
8
2
12
2
FK Bodø/Glimt
4
3
1
0
9
2
7
10
3
Fredrikstad
5
3
1
1
8
2
6
10
4
Viking
5
3
1
1
16
11
5
10
5
Rosenborg
4
3
1
0
5
1
4
10
6
Sarpsborg 08
4
2
1
1
8
5
3
7
7
Vålerenga IF
5
2
1
2
6
6
0
7
8
Strømsgodset
5
2
0
3
11
8
3
6
9
Sandefjord
4
2
0
2
7
6
1
6
10
Kristiansund
5
2
0
3
7
10
-3
6
11
Tromsø
4
1
1
2
8
10
-2
4
12
Bryne
4
1
0
3
6
7
-1
3
13
KFUM
4
1
0
3
5
10
-5
3
14
HamKam
4
1
0
3
4
11
-7
3
15
Molde
4
0
2
2
2
7
-5
2
16
Haugesund
4
0
1
3
1
9
-8
1
Champions League qualification
Conference League qualification
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Eliteserien
Chiều cao TB
177.2 cm
184 cm
Tuổi TB
22 tuổi
24.8 tuổi
Phong độ
W
W
L
W
W
L
W
L
W
L
Lịch sử đối đầu
KT
3
1
KFUM
Sandefjord
KT
1
0
Sandefjord
KFUM
KT
2
1
Sandefjord
KFUM
KT
3
3
KFUM
Sandefjord
KT
1
1
KFUM
Sandefjord
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích