Bảng xếp hạng CS Sfaxien - Club Africain (0-1), Ligue 1 2025, Tunisia
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Tunisia
Ligue 1
CS Sfaxien
0-1
KT
Club Africain
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Esperance Sportive de Tunis
21
13
6
2
39
18
21
45
2
Etoile Sportive du Sahel
21
14
3
4
32
14
18
45
3
US Monastir
21
12
7
2
33
9
24
43
4
Club Africain
21
12
7
2
29
11
18
43
5
ES Zarzis
21
12
5
4
26
16
10
41
6
Stade Tunisien
21
10
6
5
22
15
7
36
7
ES Metlaoui
21
7
7
7
19
17
2
28
8
CS Sfaxien
21
7
7
7
20
15
5
28
9
Olympique de Beja
21
7
7
7
17
20
-3
28
10
CA Bizertin
21
4
8
9
15
21
-6
20
11
JS Omrane
21
3
11
7
17
30
-13
20
12
AS Soliman
21
4
7
10
14
26
-12
19
13
AS Gabes
21
4
6
11
14
27
-13
18
14
US Ben Guerdane
21
2
10
9
13
22
-9
16
15
US Tataouine
21
4
2
15
15
41
-26
14
16
EGS Gafsa
21
2
3
16
10
33
-23
9
Champions League
CAF Confederation Cup
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Chiều cao TB
181.4 cm
183.8 cm
Tuổi TB
24.1 tuổi
24.4 tuổi
Phong độ
L
W
W
D
W
L
W
D
D
W
Lịch sử đối đầu
KT
0
0
Club Africain
CS Sfaxien
KT
1
3
Club Africain
CS Sfaxien
KT
0
0
CS Sfaxien
Club Africain
KT
2
0
Club Africain
CS Sfaxien
KT
0
0
CS Sfaxien
Club Africain
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích