Bảng xếp hạng Santos - Juventude, Brasileiro Série A 2025, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
Santos
Juventude
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Flamengo
11
7
3
1
24
4
20
24
W
W
D
W
L
2
Cruzeiro
11
7
2
2
17
8
9
23
W
W
D
W
W
3
RB Bragantino
11
7
2
2
14
8
6
23
W
W
L
D
W
4
Palmeiras
11
7
1
3
12
8
4
22
L
L
W
W
W
5
Fluminense
11
6
2
3
15
12
3
20
W
W
D
L
W
6
Botafogo
11
5
3
3
14
7
7
18
W
W
D
W
L
7
Bahia
11
5
3
3
11
11
0
18
W
L
W
L
W
8
Mirassol
11
4
5
2
17
12
5
17
W
W
D
W
L
9
Atlético Mineiro
11
4
5
2
11
10
1
17
W
D
D
W
W
10
Ceará
11
4
3
4
13
11
2
15
L
L
W
D
W
11
Corinthians
11
4
3
4
12
14
-2
15
D
D
W
L
W
12
Grêmio
11
4
3
4
11
14
-3
15
W
W
L
D
W
13
São Paulo
11
2
6
3
9
11
-2
12
L
L
W
L
D
14
Internacional
11
2
5
4
12
16
-4
11
L
D
D
L
L
15
Vasco da Gama
11
3
1
7
11
15
-4
10
L
L
W
L
L
16
Vitória
11
2
4
5
10
14
-4
10
D
L
L
W
L
17
Fortaleza
11
2
4
5
10
15
-5
10
L
L
L
W
D
18
Santos
11
2
2
7
8
12
-4
8
L
W
L
D
L
19
Juventude
11
2
2
7
8
24
-16
8
L
L
D
L
L
20
Sport Recife
11
0
3
8
5
18
-13
3
L
D
L
L
L
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Sân vận động
Estádio Urbano Caldeira
Chiều cao TB
181.1 cm
181.2 cm
Tuổi TB
25.8 tuổi
27.3 tuổi
Huấn luyện viên
Cleber Marcio Serpa Xavier
Claudio Tencatti
Phong độ
L
D
W
L
L
L
L
D
L
L
Lịch sử đối đầu
KT
4
1
Santos
Juventude
KT
1
2
Juventude
Santos
KT
3
0
Juventude
Santos
KT
0
0
Santos
Juventude
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích