Bảng xếp hạng Santos - Fluminense, Brasileiro Série A 2025, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
Santos
Fluminense
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Flamengo
8
5
2
1
17
4
13
17
W
L
W
D
W
2
Palmeiras
8
5
2
1
8
3
5
17
W
L
W
W
W
3
RB Bragantino
8
5
2
1
10
6
4
17
D
W
W
W
W
4
Cruzeiro
8
5
1
2
13
7
6
16
W
W
W
L
W
5
Fluminense
8
5
1
2
9
7
2
16
W
L
D
W
W
6
Bahia
8
3
3
2
7
8
-1
12
L
W
W
W
L
7
Ceará
7
3
2
2
9
7
2
11
W
D
L
W
L
8
Corinthians
8
3
1
4
11
14
-3
10
L
W
L
W
L
9
Fortaleza
8
2
4
2
10
5
5
10
W
D
D
L
L
10
Mirassol
8
2
4
2
13
11
2
10
W
L
D
D
W
11
São Paulo
8
1
7
0
6
5
1
10
D
D
W
D
D
12
Internacional
7
2
3
2
10
8
2
9
L
W
D
L
D
13
Vitória
8
2
3
3
9
11
-2
9
W
L
D
D
W
14
Atlético Mineiro
8
2
3
3
7
9
-2
9
W
D
W
L
D
15
Grêmio
8
2
3
3
7
12
-5
9
D
W
D
D
L
16
Botafogo
7
2
2
3
6
5
1
8
L
W
L
D
L
17
Vasco da Gama
8
2
1
5
7
11
-4
7
L
L
L
D
L
18
Juventude
8
2
1
5
7
20
-13
7
L
L
L
D
L
19
Santos
7
1
1
5
7
10
-3
4
L
L
L
W
L
20
Sport Recife
8
0
2
6
4
14
-10
2
L
L
D
L
L
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Sân vận động
Estádio Urbano Caldeira
Chiều cao TB
180.9 cm
180.5 cm
Tuổi TB
26 tuổi
25.3 tuổi
Huấn luyện viên
Cleber Marcio Serpa Xavier
Renato Gaucho
Phong độ
W
L
L
D
L
L
W
W
L
D
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Fluminense
Santos
KT
0
3
Santos
Fluminense
KT
1
0
Fluminense
Santos
KT
2
2
Santos
Fluminense
KT
0
0
Fluminense
Santos
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích