Bảng xếp hạng Santos - Internacional, Brasileiro Série A 2025, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
Santos
Internacional
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Last update:
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Palmeiras
10
7
1
2
11
6
5
22
L
W
W
W
L
2
Flamengo
10
6
3
1
19
4
15
21
W
D
W
L
W
3
Cruzeiro
10
6
2
2
15
7
8
20
W
D
W
W
W
4
RB Bragantino
10
6
2
2
12
8
4
20
W
L
D
W
W
5
Fluminense
10
5
2
3
13
12
1
17
W
D
L
W
L
6
Ceará
9
4
3
2
11
7
4
15
W
D
W
D
L
7
Bahia
10
4
3
3
9
10
-1
15
L
W
L
W
W
8
Corinthians
10
4
2
4
12
14
-2
14
D
W
L
W
L
9
Mirassol
10
3
5
2
16
12
4
14
W
D
W
L
D
10
Atlético Mineiro
10
3
5
2
10
10
0
14
D
D
W
W
D
11
Botafogo
9
3
3
3
10
5
5
12
D
W
L
W
L
12
Grêmio
10
3
3
4
9
14
-5
12
W
L
D
W
D
13
São Paulo
10
2
6
2
8
9
-1
12
L
W
L
D
D
14
Internacional
10
2
5
3
12
14
-2
11
D
D
L
L
W
15
Vasco da Gama
10
3
1
6
11
13
-2
10
L
W
L
L
L
16
Fortaleza
10
2
4
4
10
10
0
10
L
L
W
D
D
17
Vitória
10
2
3
5
10
14
-4
9
L
L
W
L
D
18
Santos
10
2
2
6
8
11
-3
8
W
L
D
L
L
19
Juventude
10
2
2
6
8
22
-14
8
L
D
L
L
L
20
Sport Recife
10
0
3
7
5
17
-12
3
D
L
L
L
D
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Sân vận động
Estádio Urbano Caldeira
Chiều cao TB
180.9 cm
181.5 cm
Tuổi TB
25.8 tuổi
23.7 tuổi
Huấn luyện viên
Cleber Marcio Serpa Xavier
Roger Machado
Phong độ
D
L
D
W
L
W
D
W
D
W
Lịch sử đối đầu
KT
7
1
Internacional
Santos
KT
1
1
Santos
Internacional
KT
1
0
Internacional
Santos
KT
1
1
Santos
Internacional
KT
1
1
Internacional
Santos
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích