Bảng xếp hạng UTS Rabat - FAR Rabat (0-1), Botola Pro D1 2025, Morocco
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Morocco
Botola Pro D1
UTS Rabat
0-1
KT
FAR Rabat
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Botola Pro D1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
RSB Berkane
30
21
7
2
49
14
35
70
W
W
W
D
L
2
FAR Rabat
30
16
9
5
48
24
24
57
W
W
L
W
W
3
Wydad Casablanca
30
14
12
4
45
27
18
54
W
W
W
D
D
4
FUS Rabat
30
15
8
7
53
26
27
53
W
W
W
D
L
5
Raja Casablanca
30
12
12
6
38
25
13
48
W
W
D
W
D
6
Renaissance Zemamra
30
14
5
11
34
29
5
47
L
W
L
D
W
7
Olympic Safi
30
12
10
8
37
33
4
46
W
D
W
D
L
8
Maghreb AS de Fes
30
12
10
8
34
29
5
46
L
D
W
D
W
9
Difaâ El Jadida
30
11
9
10
36
42
-6
42
W
L
L
D
W
10
Ittihad Tanger
30
9
10
11
35
37
-2
37
L
W
W
L
L
11
CODM Meknes
30
9
9
12
27
44
-17
36
L
L
L
W
W
12
UTS Rabat
30
8
11
11
29
34
-5
35
L
L
D
W
L
13
Hassania Union Sport Agadir
30
8
5
17
31
38
-7
29
W
D
L
L
L
14
JS Soualem
30
6
7
17
21
42
-21
25
L
W
W
L
L
15
Moghreb Tétouan
30
5
8
17
25
40
-15
23
L
L
W
D
W
16
Chabab Mohammédia
30
0
4
26
13
71
-58
4
L
L
L
L
L
Champions League
CAF Confederation Cup
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Botola Pro D1
Chiều cao TB
177.6 cm
179.6 cm
Tuổi TB
24.1 tuổi
26 tuổi
Phong độ
D
W
L
W
D
W
L
W
W
D
Lịch sử đối đầu
KT
1
1
FAR Rabat
UTS Rabat
KT
3
0
FAR Rabat
UTS Rabat
KT
2
1
UTS Rabat
FAR Rabat
KT
3
0
FAR Rabat
UTS Rabat
KT
2
2
UTS Rabat
FAR Rabat
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích