Bảng xếp hạng Hanácká Slávia - Artis Brno, 2nd Division 2026, Czechia
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Czechia
2nd Division
Hanácká Slávia
Artis Brno
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
2nd Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Zbrojovka Brno
16
13
2
1
40
13
27
41
W
W
W
D
W
2
Táborsko
16
11
3
2
35
14
21
36
W
D
D
W
W
3
Artis Brno
15
9
3
3
26
15
11
30
W
W
L
W
W
4
Opava
15
7
7
1
24
12
12
28
W
D
D
D
L
5
Příbram
16
7
3
6
15
21
-6
24
W
D
D
W
W
6
FC Banik Ostrava B
16
7
3
6
26
23
3
24
W
W
L
L
L
7
Viktoria Žižkov
16
7
2
7
19
26
-7
23
L
L
L
W
L
8
Slavia Praha II
16
7
2
7
27
18
9
23
L
W
D
L
W
9
Ústí nad Labem
16
6
3
7
30
30
0
21
L
L
W
D
L
10
České Budějovice
16
6
2
8
17
23
-6
20
L
W
W
W
W
11
Vysočina Jihlava
16
4
4
8
17
20
-3
16
L
W
D
L
L
12
Prostějov
16
4
4
8
17
23
-6
16
D
D
L
L
L
13
AFK Chrudim
16
3
7
6
19
32
-13
16
D
L
D
L
W
14
AC Sparta Praha B U21
16
5
0
11
12
34
-22
15
L
L
W
L
W
15
Vlašim
16
3
4
9
22
23
-1
13
W
L
L
L
W
16
Hanácká Slávia
16
3
1
12
13
32
-19
10
L
L
D
W
W
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
2nd Division
Chiều cao TB
179.1 cm
184.1 cm
Tuổi TB
26.3 tuổi
26.5 tuổi
Phong độ
W
W
D
L
L
L
W
W
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Artis Brno
Hanácká Slávia
KT
1
1
Hanácká Slávia
Artis Brno
KT
1
0
Artis Brno
Hanácká Slávia
KT
2
2
Artis Brno
Hanácká Slávia
KT
3
0
Hanácká Slávia
Artis Brno
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích