Bảng xếp hạng Fenerbahçe - Gençlerbirliği, Super Lig 2026, Türkiye
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Türkiye
Super Lig
Fenerbahçe
Gençlerbirliği
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Super Lig
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Galatasaray
8
7
1
0
20
3
17
22
D
W
W
W
W
2
Trabzonspor
9
6
2
1
15
7
8
20
W
W
D
L
D
3
Göztepe
8
4
4
0
11
2
9
16
W
D
W
D
D
4
Fenerbahçe
8
4
4
0
12
5
7
16
D
W
D
D
W
5
Beşiktaş
8
4
2
2
12
9
3
14
D
W
W
L
W
6
Gaziantep FK
8
4
2
2
12
12
0
14
W
D
D
W
W
7
Samsunspor
8
3
4
1
10
8
2
13
D
D
W
D
L
8
Konyaspor
8
3
2
3
15
12
3
11
L
D
W
L
L
9
Alanyaspor
8
2
4
2
10
9
1
10
D
L
D
D
W
10
Antalyaspor
8
3
1
4
9
13
-4
10
L
L
D
W
L
11
Kasımpaşa
8
2
3
3
8
9
-1
9
D
W
D
D
W
12
Çaykur Rizespor
8
2
2
4
10
13
-3
8
W
L
D
W
L
13
Kocaelispor
9
2
2
5
8
14
-6
8
W
W
L
D
L
14
Başakşehir
7
1
3
3
6
7
-1
6
L
L
D
W
L
15
Gençlerbirliği
9
1
3
5
7
12
-5
6
D
D
W
L
L
16
Eyüpspor
8
1
2
5
4
11
-7
5
L
D
L
L
D
17
Kayserispor
8
0
5
3
5
17
-12
5
L
D
L
D
D
18
Fatih Karagümrük
8
1
0
7
7
18
-11
3
L
L
L
L
L
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Super Lig
Sân vận động
Ülker Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi
Chiều cao TB
183.5 cm
182.1 cm
Tuổi TB
26.5 tuổi
24.9 tuổi
Huấn luyện viên
Domenico Tedesco
Huseyin Eroglu
Phong độ
D
L
W
W
D
D
D
W
L
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
3
Gençlerbirliği
Fenerbahçe
KT
1
2
Fenerbahçe
Gençlerbirliği
KT
1
5
Gençlerbirliği
Fenerbahçe
KT
1
1
Gençlerbirliği
Fenerbahçe
KT
5
2
Fenerbahçe
Gençlerbirliği
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích