Bảng xếp hạng - RAAL La Louvière, Belgium (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Belgium
RAAL La Louvière
637 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
Jupiler Pro League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
RSC Anderlecht
0
0
0
0
0
0
0
0
2
Royal Antwerp FC
0
0
0
0
0
0
0
0
3
Cercle Brugge
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Club Brugge
0
0
0
0
0
0
0
0
5
FCV Dender EH
0
0
0
0
0
0
0
0
6
KRC Genk
0
0
0
0
0
0
0
0
7
KAA Gent
0
0
0
0
0
0
0
0
8
KV Mechelen
0
0
0
0
0
0
0
0
9
OH Leuven
0
0
0
0
0
0
0
0
10
RAAL La Louvière
0
0
0
0
0
0
0
0
11
STVV
0
0
0
0
0
0
0
0
12
Sporting Charleroi
0
0
0
0
0
0
0
0
13
Standard Liège
0
0
0
0
0
0
0
0
14
Union Saint-Gilloise
0
0
0
0
0
0
0
0
15
KVC Westerlo
0
0
0
0
0
0
0
0
16
Zulte-Waregem
0
0
0
0
0
0
0
0
Championship round
UEFA Conference League playoffs
Relegation round
Cập nhật gần nhất:
Challenger Pro League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Zulte-Waregem
28
18
5
5
55
30
25
59
W
W
D
L
W
2
RAAL La Louvière
28
17
8
3
50
24
26
59
D
W
W
W
W
3
RWDM
28
17
6
5
42
21
21
57
D
L
L
L
W
4
Beveren
28
14
9
5
41
27
14
51
W
D
W
L
L
5
Patro Eisden
28
13
10
5
51
28
23
49
W
W
W
W
D
6
Club Brugge II U23
28
14
5
9
46
35
11
47
W
L
W
D
W
7
Lokeren-Temse
28
12
5
11
32
35
-3
41
W
W
L
L
D
8
K Lierse SK
28
11
7
10
40
35
5
40
W
L
L
W
W
9
Liège
28
9
7
12
38
44
-6
34
D
L
D
L
W
10
Eupen
28
8
6
14
38
47
-9
30
W
W
L
W
L
11
Lommel
28
8
5
15
32
46
-14
29
L
L
W
W
L
12
Francs Borains
28
8
4
16
29
50
-21
28
L
L
L
W
L
13
Anderlecht II U23
28
5
8
15
41
54
-13
23
D
L
L
L
L
14
Seraing
28
3
10
15
28
55
-27
19
D
L
D
L
L
15
KRC Genk II U23
28
3
5
20
30
62
-32
14
L
L
L
L
L
16
Deinze
0
0
0
0
0
0
0
-6
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích