Bảng xếp hạng - Twente, Netherlands (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Netherlands
Twente
18.7k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Eredivisie
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Ajax
31
23
5
3
63
27
36
74
2
PSV
30
21
4
5
89
34
55
67
3
Feyenoord
30
18
8
4
68
32
36
62
4
Utrecht
31
18
8
5
61
42
19
62
5
Twente
30
13
9
8
56
44
12
48
6
AZ Alkmaar
30
13
8
9
48
34
14
47
7
Go Ahead Eagles
30
13
8
9
52
46
6
47
8
Heerenveen
31
11
7
13
39
53
-14
40
9
Fortuna Sittard
30
10
6
14
34
49
-15
36
10
Sparta Rotterdam
30
8
11
11
34
37
-3
35
11
Groningen
30
9
8
13
32
45
-13
35
12
Heracles
30
8
11
11
37
52
-15
35
13
NEC Nijmegen
30
9
6
15
42
44
-2
33
14
NAC Breda
30
8
8
14
32
50
-18
32
15
PEC Zwolle
30
7
10
13
35
48
-13
31
16
Willem II
30
6
6
18
30
50
-20
24
17
Almere City
31
4
8
19
21
59
-38
20
18
RKC Waalwijk
30
4
7
19
35
62
-27
19
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League playoffs
Relegation
Relegation playoffs
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2
Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3
Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4
Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5
Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6
Olympique Lyonnais
8
4
3
1
16
8
8
15
7
Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8
Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9
FK Bodø/Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10
RSC Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11
FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12
Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13
Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14
Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15
Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16
Viktoria Plzeň
8
3
3
2
13
12
1
12
17
Ferencváros
8
4
0
4
15
15
0
12
18
FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19
AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20
FC Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21
Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22
PAOK FC
8
3
1
4
12
10
2
10
23
Twente
8
2
4
2
8
9
-1
10
24
Fenerbahçe
8
2
4
2
9
11
-2
10
25
Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26
IF Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27
TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28
Beşiktaş
8
3
0
5
10
15
-5
9
29
Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30
Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31
Malmö FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32
Rīgas FS
8
1
2
5
6
13
-7
5
33
Ludogorets
8
0
4
4
4
11
-7
4
34
Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35
OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36
Qarabağ
8
1
0
7
6
20
-14
3
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích