Bảng xếp hạng - FC Twente, Netherlands (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Netherlands
FC Twente
17.2k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Eredivisie
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
PSV Eindhoven
12
11
0
1
40
9
31
33
2
FC Utrecht
11
9
1
1
20
11
9
28
3
Ajax
11
8
2
1
25
11
14
26
4
Feyenoord
12
7
4
1
28
13
15
25
5
FC Twente
12
6
4
2
24
11
13
22
6
AZ Alkmaar
12
5
2
5
23
14
9
17
7
Fortuna Sittard
12
5
2
5
13
16
-3
17
8
NEC Nijmegen
12
5
1
6
19
10
9
16
9
Willem II
12
4
3
5
13
12
1
15
10
Go Ahead Eagles
12
4
3
5
15
20
-5
15
11
NAC Breda
12
5
0
7
12
21
-9
15
12
SC Heerenveen
12
4
2
6
13
23
-10
14
13
FC Groningen
12
3
3
6
12
19
-7
12
14
PEC Zwolle
12
3
3
6
14
22
-8
12
15
Heracles Almelo
12
3
3
6
12
23
-11
12
16
Sparta Rotterdam
12
2
5
5
12
18
-6
11
17
Almere City FC
12
1
3
8
6
27
-21
6
18
RKC Waalwijk
12
1
1
10
10
31
-21
4
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League playoffs
Relegation
Relegation playoffs
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
4
4
0
0
11
2
9
12
2
Ajax
4
3
1
0
13
1
12
10
3
Galatasaray
4
3
1
0
12
8
4
10
4
Eintracht Frankfurt
4
3
1
0
8
4
4
10
5
RSC Anderlecht
4
3
1
0
7
3
4
10
6
Athletic Bilbao
4
3
1
0
6
2
4
10
7
Tottenham Hotspur
4
3
0
1
8
4
4
9
8
FCSB
4
3
0
1
7
5
2
9
9
Olympique Lyon
4
2
1
1
8
4
4
7
10
Rangers
4
2
1
1
8
5
3
7
11
Olympiacos Piraeus
4
2
1
1
5
3
2
7
12
FK Bodø/Glimt
4
2
1
1
6
5
1
7
13
FC Midtjylland
4
2
1
1
4
3
1
7
14
Ferencvarosi Budapest
4
2
0
2
7
4
3
6
15
Manchester United
4
1
3
0
7
5
2
6
16
FC Viktoria Plzen
4
1
3
0
7
6
1
6
17
AZ Alkmaar
4
2
0
2
6
6
0
6
18
Beşiktaş
4
2
0
2
4
8
-4
6
19
TSG Hoffenheim
4
1
2
1
5
5
0
5
20
Roma
4
1
2
1
3
3
0
5
21
Fenerbahçe
4
1
2
1
5
6
-1
5
22
FC Porto
4
1
1
2
8
8
0
4
23
Slavia Prague
4
1
1
2
3
3
0
4
24
IF Elfsborg
4
1
1
2
7
8
-1
4
25
Real Sociedad
4
1
1
2
5
6
-1
4
26
SC Braga
4
1
1
2
4
7
-3
4
27
FC Twente
4
0
3
1
4
6
-2
3
28
Malmö FF
4
1
0
3
3
6
-3
3
29
Qarabag FK
4
1
0
3
3
9
-6
3
30
Union Saint-Gilloise
4
0
2
2
2
4
-2
2
31
OGC Nice
4
0
2
2
4
8
-4
2
32
FK Rigas Futbola Skola
4
0
2
2
4
8
-4
2
33
PAOK FC
4
0
1
3
3
8
-5
1
34
PFC Ludogorets 1945 Razgrad
4
0
1
3
1
6
-5
1
35
Maccabi Tel Aviv FC
4
0
0
4
2
11
-9
0
36
FC Dynamo Kyiv
4
0
0
4
0
10
-10
0
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích