Bảng xếp hạng - Khust FC, Ukraine (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Ukraine
Khust FC
2 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Persha Liga - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
FSC Bukovyna Chernivtsi
28
12
5
11
38
29
9
41
2
FC Podillya Khmelnytskyi
28
9
12
7
36
26
10
39
3
FC Nyva Ternopil
28
9
9
10
29
29
0
36
4
FC Metalist Kharkiv
28
7
9
12
27
34
-7
30
5
Dinaz Vyshgorod
28
8
6
14
31
39
-8
30
6
Khust FC
28
9
2
17
34
53
-19
29
7
MFC Metalurh Zaporizhya
28
7
7
14
27
48
-21
28
8
FC Kremin Kremenchuk
28
6
7
15
20
48
-28
25
9
Hirnyk-Sport Horishni Plavni
28
6
5
17
24
49
-25
23
10
FC Chernigiv
28
6
5
17
34
66
-32
23
Relegation
Relegation playoffs
Persha Liga - Group A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Karpaty Lviv
18
14
3
1
34
10
24
45
2
FC Epicentr
18
8
7
3
27
21
6
31
3
Agrobiznes Volochisk
18
8
5
5
20
15
5
29
4
FK Nyva Buzova
18
7
6
5
21
19
2
27
5
FC Prykarpattya Ivano-Frankivsk
18
6
8
4
27
18
9
26
6
FSC Bukovyna Chernivtsi
18
6
3
9
16
23
-7
21
7
FC Podillya Khmelnytskyi
18
4
8
6
18
17
1
20
8
FC Nyva Ternopil
18
5
5
8
15
19
-4
20
9
FC Metalist Kharkiv
18
3
5
10
13
27
-14
14
10
Khust FC
18
3
2
13
15
37
-22
11
Promotion round
Relegation Round
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích