Bảng xếp hạng - Mladá Boleslav, Czechia (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Czechia
Mladá Boleslav
259 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Chance Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Slavia Praha
30
25
3
2
61
11
50
78
2
Viktoria Plzeň
30
20
5
5
59
28
31
65
3
Baník Ostrava
30
20
4
6
52
26
26
64
4
Sparta Praha
30
19
5
6
56
33
23
62
5
FK Jablonec
30
15
6
9
47
25
22
51
6
Sigma Olomouc
30
12
7
11
46
41
5
43
7
Slovan Liberec
30
11
9
10
45
31
14
42
8
MFK Karviná
30
11
8
11
40
52
-12
41
9
FC Hradec Kralove
30
11
7
12
33
31
2
40
10
Bohemians Prague 1905
30
8
10
12
32
42
-10
34
11
Mladá Boleslav
30
9
7
14
40
40
0
34
12
FK Teplice
30
9
7
14
32
42
-10
34
13
1. FC Slovacko
30
7
9
14
25
51
-26
30
14
Dukla Praha
30
5
9
16
23
47
-24
24
15
FK Pardubice
30
4
7
19
22
49
-27
19
16
České Budějovice
30
0
5
25
14
78
-64
5
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid Wien
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Białystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim 1846
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Víkingur Reykjavík
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
TSC
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Hearts
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
Mladá Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
St.Gallen
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
Noah
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích