Bảng xếp hạng - FK Mlada Boleslav, Czechia (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Czechia
FK Mlada Boleslav
213 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
FC Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Bialystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL FC
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos FC
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija Ljubljana
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Vikingur Reykjavik
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
FK Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde FK
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
FK TSC Backa Topola
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Heart of Midlothian FC
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
FK Mlada Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
FC Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
FC St. Gallen 1879
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
FC Noah Yerevan
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
FC Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne FC
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK Linz
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub Hincesti
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
1st Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Slavia Prague
19
16
2
1
41
7
34
50
2
FC Viktoria Plzen
19
13
4
2
38
15
23
43
3
AC Sparta Praha
19
11
4
4
35
22
13
37
4
FC Banik Ostrava
19
11
3
5
32
20
12
36
5
FK Jablonec
19
9
3
7
31
16
15
30
6
FK Mlada Boleslav
19
7
7
5
31
22
9
28
7
SK Sigma Olomouc
19
7
5
7
28
30
-2
26
8
FC Hradec Kralove
19
7
4
8
17
17
0
25
9
1. FC Slovacko
19
6
7
6
18
26
-8
25
10
FC Slovan Liberec
19
6
6
7
28
22
6
24
11
MFK Karvina
19
6
5
8
23
32
-9
23
12
Bohemians Prague 1905
19
5
7
7
24
30
-6
22
13
FK Teplice
19
6
3
10
23
31
-8
21
14
FK Pardubice
19
3
6
10
17
26
-9
15
15
Dukla Prague
19
3
3
13
15
36
-21
12
16
SK Dynamo Ceske Budejovice
19
0
3
16
7
56
-49
3
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích