Bảng xếp hạng - Hapoel Hadera FC, Israel (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Israel
Hapoel Hadera FC
390 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ligat Ha`Al - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hapoel Jerusalem FC
30
11
7
12
34
35
-1
40
2
Maccabi Netanya FC
30
10
5
15
32
44
-12
35
3
Beitar Jerusalem FC
30
11
6
13
44
36
8
34
4
Hapoel Hadera FC
30
9
6
15
26
43
-17
33
5
Maccabi Petah Tikva FC
30
9
6
15
35
55
-20
33
6
MS Ashdod
30
7
9
14
24
44
-20
30
7
Hapoel Tel Aviv F.C.
30
6
10
14
33
49
-16
27
8
Hapoel Petah Tikva FC
30
3
12
15
22
44
-22
21
Relegation
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv FC
26
19
5
2
55
20
35
62
2
Maccabi Haifa FC
26
17
6
3
55
18
37
55
3
Hapoel Be`er Sheva FC
26
15
4
7
45
19
26
49
4
Hapoel Haifa FC
26
14
5
7
38
32
6
47
5
Maccabi Bney Reine
26
8
10
8
27
26
1
34
6
Bnei Sakhnin FC
26
7
13
6
26
31
-5
33
7
Hapoel Jerusalem FC
26
8
7
11
28
33
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
8
6
12
31
48
-17
30
9
Maccabi Netanya FC
26
8
4
14
29
41
-12
28
10
Hapoel Hadera FC
26
8
4
14
21
38
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv F.C.
26
6
9
11
29
37
-8
26
12
Beitar Jerusalem FC
26
8
6
12
34
34
0
25
13
MS Ashdod
26
5
7
14
20
42
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva FC
26
3
10
13
20
39
-19
19
Championship round
Relegation Round
League Cup, Premier - Group A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Bnei Sakhnin FC
4
3
0
1
5
5
0
9
2
Maccabi Netanya FC
4
2
1
1
7
3
4
7
3
Hapoel Haifa FC
4
1
1
2
4
5
-1
4
4
Hapoel Hadera FC
4
1
1
2
5
7
-2
4
5
Maccabi Bney Reine
4
0
3
1
3
4
-1
3
Playoffs
Placement matches
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích