Lượt đấu - Celtic, Scotland (Nữ)

Celtic

Celtic

661 người theo dõi

Ngày thi đấu 2
KT
12
Celtic
Celtic
Glasgow City
Glasgow City

Ngày thi đấu 1
KT
31
Hearts
Hearts
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 22
KT
10
Hibernian
Hibernian
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 21
KT
22
Glasgow City
Glasgow City
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 20
KT
08
Dundee United
Dundee United
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 15
KT
06
Queen's Park
Queen's Park
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 19
KT
40
Celtic
Celtic
Hearts
Hearts

Ngày thi đấu 16
KT
80
Celtic
Celtic
Aberdeen
Aberdeen

Ngày thi đấu 18
KT
42
Celtic
Celtic
Partick Thistle
Partick Thistle

Ngày thi đấu 17
KT
05
Spartans
Spartans
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 6
KT
30
Twente
Twente
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 5
KT
03
Celtic
Celtic
Real Madrid
Real Madrid

Ngày thi đấu 14
KT
51
Celtic
Celtic
Montrose
Montrose

Ngày thi đấu 4
KT
30
Chelsea
Chelsea
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 13
KT
23
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers

Ngày thi đấu 3
KT
12
Celtic
Celtic
Chelsea
Chelsea

Ngày thi đấu 9
KT
50
Celtic
Celtic
Queen's Park
Queen's Park

Ngày thi đấu 12
KT
04
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 11
KT
10
Celtic
Celtic
Spartans
Spartans

Ngày thi đấu 2
KT
40
Real Madrid
Real Madrid
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 10
KT
10
Hearts
Hearts
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 1
KT
02
Celtic
Celtic
Twente
Twente

Ngày thi đấu 6
KT
22
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 8
KT
24
Montrose
Montrose
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 7
KT
03
Partick Thistle
Partick Thistle
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 5
KT
00
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian

Ngày thi đấu 4
KT
04
Aberdeen
Aberdeen
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 3
KT
51
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell

Ngày thi đấu 2
KT
10
Celtic
Celtic
Glasgow City
Glasgow City

Ngày thi đấu 1
KT
90
Celtic
Celtic
Dundee United
Dundee United

Ngày thi đấu 3
00
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 4
00
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian

Ngày thi đấu 5
00
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 6
00
Celtic
Celtic
Hearts
Hearts

Ngày thi đấu 7
00
Glasgow City
Glasgow City
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 8
00
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers

Ngày thi đấu 9
00
Hibernian
Hibernian
Celtic
Celtic

Ngày thi đấu 10
00
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell