Bảng xếp hạng - Ruch Chorzów, Poland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Poland
Ruch Chorzów
487 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Last update:
I Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Arka Gdynia
34
21
9
4
63
24
39
72
D
W
L
D
W
2
Nieciecza
34
21
8
5
70
39
31
71
D
L
W
W
W
3
Wisła Płock
34
18
10
6
58
38
20
64
W
D
W
W
W
4
Wisła Kraków
34
18
8
8
63
32
31
62
L
W
W
W
L
5
Miedź Legnica
34
16
8
10
56
45
11
56
L
L
L
W
L
6
Polonia Warszawa
34
16
8
10
46
37
9
56
L
W
L
D
L
7
Tychy
34
13
14
7
47
36
11
53
D
D
L
D
W
8
Znicz Pruszkow
34
14
10
10
52
43
9
52
W
D
W
W
W
9
Górnik Łęczna
34
13
11
10
50
42
8
50
D
L
L
D
L
10
Ruch Chorzów
34
13
9
12
50
46
4
48
W
W
L
D
D
11
ŁKS Łódź
34
13
8
13
50
41
9
47
W
W
W
W
L
12
Stal Rzeszow
34
9
8
17
42
59
-17
35
L
L
L
L
L
13
Chrobry Głogów
34
8
9
17
37
59
-22
33
D
L
W
D
W
14
Odra Opole
34
7
9
18
31
61
-30
30
D
L
W
L
L
15
Pogoń Siedlce
34
7
9
18
38
53
-15
30
D
W
W
D
W
16
Kotwica Kolobrzeg
34
6
11
17
29
55
-26
29
W
W
L
D
L
17
Warta Poznań
34
6
6
22
22
56
-34
24
L
L
L
W
L
18
Stal Stalowa Wola
34
4
11
19
27
65
-38
23
L
W
L
L
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích