Bảng xếp hạng - Athens Kallithea FC, Greece (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Greece
Athens Kallithea FC
98 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Super League 2 - CHR B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Athens Kallithea FC
5
3
1
1
11
3
8
34
2
Chania FC
5
2
0
3
10
11
-1
28
3
Ionikos Nikea FC
5
2
3
0
9
4
5
27
4
GS Ilioupoli
5
2
1
2
7
12
-5
25
5
PAE PS Kalamata
4
0
1
3
0
7
-7
19
Promotion
Super League 2 - Group B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Athens Kallithea FC
22
14
5
3
31
14
17
47
2
Chania FC
22
13
5
4
39
14
25
44
3
Ionikos Nikea FC
22
10
6
6
34
23
11
36
4
PAE PS Kalamata
22
10
6
6
27
15
12
36
5
GS Ilioupoli
22
11
2
9
20
23
-3
35
6
Diagoras Rhodes
22
8
3
11
21
30
-9
27
7
AO Egaleo 1931 PAE
22
7
4
11
15
25
-10
25
8
Olympiacos Piraeus B
22
8
9
5
31
21
10
23
9
Giouchtas
22
5
7
10
20
28
-8
22
10
Panathinaikos B
22
6
3
13
19
36
-17
21
11
Panachaiki 1891 FC
22
4
9
9
24
32
-8
21
12
Tilikratis FC
22
5
3
14
17
37
-20
18
Playoffs
Relegation playoffs
Relegation
3rd League, Group 7
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
AO Egaleo 1931 PAE
22
18
2
2
42
14
28
56
2
Aiolikos FC
22
12
4
6
32
18
14
40
3
Ilisiakos FC
22
10
8
4
26
17
9
38
4
Panthiraikos
22
8
10
4
28
19
9
34
5
Agioi Anargyroi
22
7
10
5
27
23
4
31
6
Agios Ierotheos
22
8
6
8
35
28
7
30
7
Athens Kallithea FC
22
5
12
5
23
15
8
27
8
Thiella Kamariou
22
6
8
8
27
26
1
26
9
AO Haravgiakos Ilioupolis
22
7
5
10
20
20
0
26
10
AO Chalkis
22
6
4
12
13
27
-14
22
11
FC Korinthos
22
4
6
12
16
37
-21
18
12
Apollon Eretrias
22
2
3
17
14
59
-45
9
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Football League - South
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
PAE PS Kalamata
18
10
5
3
20
7
13
35
2
AS Rodos
18
8
6
4
20
15
5
30
3
Athens Kallithea FC
18
8
5
5
20
14
6
29
4
ΑΟ Episkopi
18
6
9
3
15
10
5
27
5
Ialissos FC
18
6
6
6
16
22
-6
24
6
AS Santorini
18
6
6
6
15
16
-1
24
7
AO Egaleo 1931 PAE
18
6
5
7
14
14
0
23
8
Niki Volou 1924 PAE
18
4
10
4
18
14
4
22
9
AE Asteras Vlachioti
18
5
4
9
14
16
-2
19
10
Enosi Panaspropyrgiakou Doxas
18
2
2
14
10
34
-24
8
Promotion
Relegation
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích