Kết quả - GKS Tychy, Poland (Nam)

GKS Tychy
GKS Tychy

GKS Tychy

137 người theo dõi

Ngày thi đấu 31
KT
30
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 28
KT
13
GKS Tychy
GKS Tychy
CWKS Resovia
CWKS Resovia

Ngày thi đấu 27
KT
23
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 26
KT
01
GKS Tychy
GKS Tychy
Wisla Plock
Wisla Plock

Ngày thi đấu 24
KT
12
GKS Tychy
GKS Tychy
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow

Ngày thi đấu 23
KT
22
Miedz Legnica
Miedz Legnica
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 22
KT
01
GKS Tychy
GKS Tychy
Arka Gdynia
Arka Gdynia

Ngày thi đấu 21
KT
01
Wisla Krakow
Wisla Krakow
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 17
KT
20
Gornik Leczna
Gornik Leczna
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 20
KT
20
GKS Tychy
GKS Tychy
Odra Opole
Odra Opole

Ngày thi đấu 19
KT
20
GKS Tychy
GKS Tychy
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow

Ngày thi đấu 15
KT
10
GKS Katowice
GKS Katowice
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 14
KT
13
GKS Tychy
GKS Tychy
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk

Ngày thi đấu 11
KT
20
CWKS Resovia
CWKS Resovia
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 10
KT
21
GKS Tychy
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow

Ngày thi đấu 9
KT
41
Wisla Plock
Wisla Plock
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 7
KT
21
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 6
KT
00
GKS Tychy
GKS Tychy
Miedz Legnica
Miedz Legnica

Ngày thi đấu 5
KT
20
Arka Gdynia
Arka Gdynia
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 4
KT
10
GKS Tychy
GKS Tychy
Wisla Krakow
Wisla Krakow

Ngày thi đấu 3
KT
02
Odra Opole
Odra Opole
GKS Tychy
GKS Tychy

Ngày thi đấu 2
KT
12
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
GKS Tychy
GKS Tychy