Bảng xếp hạng - Miedź Legnica, Poland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Poland
Miedź Legnica
668 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Last update:
I Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Arka Gdynia
33
20
9
4
60
24
36
69
W
D
W
L
D
2
Nieciecza
33
20
8
5
68
38
30
68
W
D
L
W
W
3
Wisła Płock
33
17
10
6
56
37
19
61
D
L
W
W
D
4
Wisła Kraków
33
17
8
8
60
32
28
59
W
D
L
W
W
5
Miedź Legnica
33
16
8
9
55
43
12
56
W
D
W
L
L
6
Polonia Warszawa
33
16
7
10
45
36
9
55
D
D
L
W
L
7
Górnik Łęczna
33
13
11
9
49
39
10
50
W
D
L
L
D
8
Tychy
33
12
14
7
44
35
9
50
W
D
D
L
D
9
Znicz Pruszkow
33
13
10
10
49
41
8
49
L
W
D
W
W
10
LKS Lodz
33
13
8
12
48
38
10
47
L
W
W
W
W
11
Ruch Chorzow
33
13
8
12
49
45
4
47
W
W
W
L
D
12
Stal Rzeszow
33
9
8
16
42
56
-14
35
L
L
L
L
L
13
Chrobry Glogow
33
7
9
17
35
59
-24
30
L
D
L
W
D
14
Odra Opole
33
7
9
17
31
59
-28
30
W
D
L
W
L
15
Kotwica Kolobrzeg
33
6
11
16
28
53
-25
29
L
W
W
L
D
16
Pogoń Siedlce
33
6
9
18
36
52
-16
27
L
D
W
W
D
17
Warta Poznan
33
6
6
21
21
54
-33
24
L
L
L
L
W
18
Stal Stalowa Wola
33
4
11
18
27
62
-35
23
D
L
W
L
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích