Bảng xếp hạng - Penybont, Wales (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Wales
Penybont
72 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
Cymru Premier - Cymru Premier
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
The New Saints F.C.
22
17
0
5
61
26
35
51
W
W
L
W
W
2
Penybont
22
15
5
2
42
16
26
50
D
W
W
W
L
3
Haverfordwest County
22
11
7
4
29
11
18
40
L
D
D
L
W
4
Caernarfon Town
22
10
4
8
35
35
0
34
L
W
W
W
L
5
Bala Town
22
7
11
4
28
21
7
32
L
D
L
W
L
6
Cardiff MU
22
9
5
8
32
29
3
32
D
D
L
W
L
7
Barry Town United
22
8
6
8
32
38
-6
30
L
W
W
W
L
8
Connah's Quay
22
7
5
10
32
26
6
26
W
W
L
L
D
9
Briton Ferry
22
6
3
13
33
45
-12
21
D
W
W
L
L
10
Flint Town United
22
6
2
14
27
47
-20
20
L
W
W
W
W
11
Newtown
22
5
4
13
24
46
-22
19
D
L
L
L
L
12
Aberystwyth Town
22
4
2
16
18
53
-35
14
L
L
L
W
D
Championship round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
Cymru Premier - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
The New Saints F.C.
32
26
0
6
89
31
58
78
W
W
L
W
W
2
Penybont
32
19
7
6
56
32
24
64
D
W
W
W
L
3
Haverfordwest County
32
13
12
7
39
26
13
51
L
D
D
L
W
4
Caernarfon Town
32
14
6
12
53
51
2
48
L
W
W
W
L
5
Cardiff MU
32
12
8
12
43
46
-3
44
D
D
L
W
L
6
Bala Town
32
8
13
11
38
43
-5
37
L
D
L
W
L
Champions League qualification
Conference League qualification
Qualification playoffs
Cập nhật gần nhất:
Welsh League Div One
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Penybont
28
24
4
0
78
21
57
76
W
W
W
W
W
2
Cambrian United
28
17
5
6
54
30
24
56
L
W
W
W
W
3
Haverfordwest County
30
16
6
8
69
34
35
54
D
W
W
L
D
4
Afan Lido
29
15
5
9
67
58
9
50
W
W
W
D
D
5
Cwmamman United
30
14
8
8
55
55
0
50
L
W
D
L
L
6
Goytre United
29
14
5
10
51
39
12
47
L
D
L
L
W
7
Llantwit Major
26
13
4
9
42
34
8
43
W
W
L
L
W
8
Briton Ferry
29
12
6
11
44
48
-4
42
W
L
L
D
D
9
Cwmbran Celtic
28
10
6
12
48
52
-4
36
W
D
D
L
W
10
Ammanford
30
10
6
14
51
57
-6
36
L
L
D
L
W
11
Pontypridd Town
29
9
5
15
51
65
-14
32
D
W
W
W
D
12
Undy Athletic
30
8
7
15
51
64
-13
31
L
D
L
L
L
13
Port Talbot Town
28
6
11
11
39
47
-8
29
W
D
L
L
L
14
Ton Pentre
30
6
4
20
38
76
-38
22
L
L
D
W
W
15
Taffs Well
28
6
3
19
31
61
-30
21
L
L
D
L
W
16
Goytre AFC
28
5
5
18
36
64
-28
20
D
L
W
L
L
Promotion
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích