Bảng xếp hạng - HJK Helsinki, Finland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Finland
HJK Helsinki
2240 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Liigacup - Group A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
FC Haka Valkeakoski
1
1
0
0
3
1
2
3
2
FC Inter Turku
2
1
0
1
3
2
1
3
3
IF Gnistan
1
1
0
0
1
0
1
3
4
HJK Helsinki
2
1
0
1
2
2
0
3
5
FC KTP Kotka
1
0
0
1
1
3
-2
0
6
IFK Mariehamn
1
0
0
1
0
2
-2
0
Playoffs
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
FC Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Bialystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL FC
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos FC
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija Ljubljana
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Vikingur Reykjavik
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
FK Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde FK
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
FK TSC Backa Topola
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Heart of Midlothian FC
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
FK Mlada Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
FC Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
FC St. Gallen 1879
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
FC Noah Yerevan
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
FC Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne FC
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK Linz
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub Hincesti
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích