Bảng xếp hạng - Rangers, Scotland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Scotland
Rangers
31.1k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Premiership - 2nd Phase, Championship Group
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Celtic
34
27
3
4
102
22
80
84
2
Rangers
34
20
7
7
70
37
33
67
3
Hibernian
34
14
11
9
54
42
12
53
4
Aberdeen
34
15
8
11
46
49
-3
53
5
Dundee United
34
14
8
12
41
45
-4
50
6
St Mirren
34
12
6
16
47
56
-9
42
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Premiership - 1st Phase
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Celtic
33
26
3
4
97
22
75
81
2
Rangers
33
20
6
7
68
35
33
66
3
Hibernian
33
14
11
8
54
41
13
53
4
Dundee United
33
14
8
11
41
40
1
50
5
Aberdeen
33
14
8
11
45
49
-4
50
6
St Mirren
33
12
5
16
45
54
-9
41
7
Hearts
33
11
7
15
43
44
-1
40
8
Motherwell
33
11
6
16
37
56
-19
39
9
Kilmarnock
33
9
8
16
38
58
-20
35
10
Ross County
33
9
8
16
33
56
-23
35
11
Dundee
33
9
7
17
50
71
-21
34
12
St Johnstone
33
8
5
20
33
58
-25
29
Championship round
Relegation round
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2
Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3
Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4
Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5
Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6
Olympique Lyonnais
8
4
3
1
16
8
8
15
7
Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8
Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9
FK Bodø/Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10
RSC Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11
FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12
Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13
Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14
Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15
Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16
Viktoria Plzeň
8
3
3
2
13
12
1
12
17
Ferencváros
8
4
0
4
15
15
0
12
18
FC Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19
AZ Alkmaar
8
3
2
3
13
13
0
11
20
FC Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21
Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22
PAOK FC
8
3
1
4
12
10
2
10
23
Twente
8
2
4
2
8
9
-1
10
24
Fenerbahçe
8
2
4
2
9
11
-2
10
25
Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26
IF Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27
TSG Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28
Beşiktaş
8
3
0
5
10
15
-5
9
29
Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30
Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31
Malmö FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32
Rīgas FS
8
1
2
5
6
13
-7
5
33
Ludogorets
8
0
4
4
4
11
-7
4
34
Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35
OGC Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36
Qarabağ
8
1
0
7
6
20
-14
3
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích