Bảng xếp hạng - Maccabi Tel Aviv FC, Israel (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Israel
Maccabi Tel Aviv FC
4344 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ligat Ha`Al - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv FC
31
22
6
3
65
24
41
72
2
Maccabi Haifa FC
32
21
7
4
69
23
46
68
3
Hapoel Be`er Sheva FC
32
18
4
10
51
28
23
58
4
Hapoel Haifa FC
32
16
5
11
44
42
2
53
5
Maccabi Bney Reine
32
11
10
11
35
37
-2
43
6
Bnei Sakhnin FC
31
8
13
10
29
39
-10
36
Champions League qualification
UEFA Conference League qualification
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv FC
26
19
5
2
55
20
35
62
2
Maccabi Haifa FC
26
17
6
3
55
18
37
55
3
Hapoel Be`er Sheva FC
26
15
4
7
45
19
26
49
4
Hapoel Haifa FC
26
14
5
7
38
32
6
47
5
Maccabi Bney Reine
26
8
10
8
27
26
1
34
6
Bnei Sakhnin FC
26
7
13
6
26
31
-5
33
7
Hapoel Jerusalem FC
26
8
7
11
28
33
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
8
6
12
31
48
-17
30
9
Maccabi Netanya FC
26
8
4
14
29
41
-12
28
10
Hapoel Hadera FC
26
8
4
14
21
38
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv F.C.
26
6
9
11
29
37
-8
26
12
Beitar Jerusalem FC
26
8
6
12
34
34
0
25
13
MS Ashdod
26
5
7
14
20
42
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva FC
26
3
10
13
20
39
-19
19
Championship round
Relegation Round
UEFA Europa Conference League - Group Stage, Group B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv FC
6
5
0
1
14
9
5
15
2
KAA Gent
6
4
1
1
16
7
9
13
3
Zorya Luhansk
6
2
1
3
10
11
-1
7
4
Breidablik Kopavogur
6
0
0
6
5
18
-13
0
Round of 16
Playoffs
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích