Lượt đấu - Mukura VS, Rwanda (Nam)

Mukura VS

Mukura VS

24 người theo dõi

Ngày thi đấu 18
KT
10
Mukura VS
Mukura VS
APR
APR

Ngày thi đấu 17
KT
20
Etincelles FC
Etincelles FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 15
KT
21
Mukura VS
Mukura VS
Rayon Sports FC
Rayon Sports FC

Ngày thi đấu 14
KT
00
Bugesera FC
Bugesera FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 13
KT
42
APR
APR
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 12
KT
10
Mukura VS
Mukura VS
Amagaju
Amagaju

Ngày thi đấu 10
KT
30
Rutsiro FC
Rutsiro FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 9
KT
20
Mukura VS
Mukura VS
Police
Police

Ngày thi đấu 8
KT
00
Mukura VS
Mukura VS
AS Kigali
AS Kigali

Ngày thi đấu 6
KT
11
Musanze FC
Musanze FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 5
KT
31
Gorilla FC
Gorilla FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 3
KT
01
SC Kiyovu
SC Kiyovu
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 2
KT
00
Mukura VS
Mukura VS
Etincelles FC
Etincelles FC

Ngày thi đấu 1
KT
01
Mukura VS
Mukura VS
Gasogi United
Gasogi United

Ngày thi đấu 21
00
Mukura VS
Mukura VS
Rutsiro FC
Rutsiro FC

Ngày thi đấu 22
00
Rayon Sports FC
Rayon Sports FC
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 23
00
Police
Police
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 24
00
Mukura VS
Mukura VS
SC Kiyovu
SC Kiyovu

Ngày thi đấu 25
00
AS Kigali
AS Kigali
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 26
00
Gasogi United
Gasogi United
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 27
00
Mukura VS
Mukura VS
Gorilla FC
Gorilla FC

Ngày thi đấu 28
00
Amagaju
Amagaju
Mukura VS
Mukura VS

Ngày thi đấu 29
00
Mukura VS
Mukura VS
Musanze FC
Musanze FC

Ngày thi đấu 30
00
Vision FC (Rwa)
Vision FC (Rwa)
Mukura VS
Mukura VS